1
|
122000012514650
|
Trục rotor (SHAFT CN359C50401A)#&VN
|
CHANG ZHOU SHIHLIN MITSUBA ELECTRIC & ENGINEERING CO.,LTD.
|
Công ty TNHH Điện Cơ Shih Lin Việt Nam
|
2020-11-25
|
VIETNAM
|
2068 PCE
|
2
|
122000012514650
|
Roon cao su (O RING AN809D01703B)#&VN
|
CHANG ZHOU SHIHLIN MITSUBA ELECTRIC & ENGINEERING CO.,LTD.
|
Công ty TNHH Điện Cơ Shih Lin Việt Nam
|
2020-11-25
|
VIETNAM
|
20000 PCE
|
3
|
122000012514650
|
Roon cao su (O RING AN809D01002B)#&VN
|
CHANG ZHOU SHIHLIN MITSUBA ELECTRIC & ENGINEERING CO.,LTD.
|
Công ty TNHH Điện Cơ Shih Lin Việt Nam
|
2020-11-25
|
VIETNAM
|
10000 PCE
|
4
|
122000012514650
|
Roon cao su (O RING AN809D00501B)#&VN
|
CHANG ZHOU SHIHLIN MITSUBA ELECTRIC & ENGINEERING CO.,LTD.
|
Công ty TNHH Điện Cơ Shih Lin Việt Nam
|
2020-11-25
|
VIETNAM
|
10000 PCE
|
5
|
122000010142886
|
Rotor động cơ đề bán thành phẩm (ARMATURE S UNIT CN357CA0971))#&VN
|
CHANG ZHOU SHIHLIN MITSUBA ELECTRIC & ENGINEERING CO.,LTD.
|
Công ty TNHH Điện Cơ Shih Lin Việt Nam
|
2020-08-26
|
VIETNAM
|
1000 PCE
|
6
|
122000010142886
|
Roon cao su (O RING AN809D01703B)#&VN
|
CHANG ZHOU SHIHLIN MITSUBA ELECTRIC & ENGINEERING CO.,LTD.
|
Công ty TNHH Điện Cơ Shih Lin Việt Nam
|
2020-08-26
|
VIETNAM
|
20000 PCE
|
7
|
122000010142886
|
Roon cao su (O RING AN809D01002B)#&VN
|
CHANG ZHOU SHIHLIN MITSUBA ELECTRIC & ENGINEERING CO.,LTD.
|
Công ty TNHH Điện Cơ Shih Lin Việt Nam
|
2020-08-26
|
VIETNAM
|
10000 PCE
|
8
|
122000010142886
|
Roon cao su (O RING AN809D00501B)#&VN
|
CHANG ZHOU SHIHLIN MITSUBA ELECTRIC & ENGINEERING CO.,LTD.
|
Công ty TNHH Điện Cơ Shih Lin Việt Nam
|
2020-08-26
|
VIETNAM
|
10000 PCE
|
9
|
122000007067674
|
Rotor động cơ đề bán thành phẩm (ARMATURE S UNIT CN357CA0971))#&VN
|
CHANG ZHOU SHIHLIN MITSUBA ELECTRIC & ENGINEERING CO.,LTD.
|
Công ty TNHH Điện Cơ Shih Lin Việt Nam
|
2020-08-04
|
VIETNAM
|
1000 PCE
|
10
|
122000007067674
|
Rotor động cơ đề bán thành phẩm (ARMATURE S UNIT CN357CA1171))#&VN
|
CHANG ZHOU SHIHLIN MITSUBA ELECTRIC & ENGINEERING CO.,LTD.
|
Công ty TNHH Điện Cơ Shih Lin Việt Nam
|
2020-08-04
|
VIETNAM
|
1000 PCE
|