|
1
|
122200014129139
|
(Miếng) Jig kiểm tra ngoại quan 2 SEQ-PE-CDSM-O166802, 01 set= 2pcs, bằng nhôm (Hàng tạm xuất để kiểm tra thuộc mục 11 tờ khai số: 104485352420 ngày 17/01/2022)#&VN
|
BUSINESS UNIT MAGNETICS ASIA CHINA RESEARCH & DEVELOPMENT
|
Công Ty TNHH Điện Tử Sumida Quảng Ngãi
|
2022-01-21
|
VIETNAM
|
5 SET
|
|
2
|
122200014129139
|
(Miếng) Jig chuyển SEQ-PE-CDSM-005 (2-2), bằng nhôm (Hàng tạm xuất để kiểm tra thuộc mục 14 tờ khai số: 104485352420 ngày 17/01/2022)#&VN
|
BUSINESS UNIT MAGNETICS ASIA CHINA RESEARCH & DEVELOPMENT
|
Công Ty TNHH Điện Tử Sumida Quảng Ngãi
|
2022-01-21
|
VIETNAM
|
5 PCE
|
|
3
|
122200014129139
|
(Miếng) Jig chuyển SEQ-PE-CDSM-005 (1-2), bằng nhôm (Hàng tạm xuất để kiểm tra thuộc mục 13 tờ khai số: 104485352420 ngày 17/01/2022)#&VN
|
BUSINESS UNIT MAGNETICS ASIA CHINA RESEARCH & DEVELOPMENT
|
Công Ty TNHH Điện Tử Sumida Quảng Ngãi
|
2022-01-21
|
VIETNAM
|
5 PCE
|
|
4
|
122200014129139
|
(Miếng) Jig nung SEQ-PE-CDSM-004( 2-2), 01 set= 2pcs, bằng nhôm (Hàng tạm xuất để kiểm tra thuộc mục 12 tờ khai số: 104485352420 ngày 17/01/2022)#&VN
|
BUSINESS UNIT MAGNETICS ASIA CHINA RESEARCH & DEVELOPMENT
|
Công Ty TNHH Điện Tử Sumida Quảng Ngãi
|
2022-01-21
|
VIETNAM
|
5 SET
|
|
5
|
122100015607670
|
(Miếng) Jig kiểm tra 02-CEEH1011B SEQ-PE-CEEH1011B-004, A5052S Anode (1 set = 2 pcs), bằng nhôm (Hàng tạm xuất để kiểm tra thuộc mục 4 tờ khai số: 104169740951 ngày 26/07/2021)#&VN
|
NITTOKU ENGINEERING (SHENZHEN) CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Điện Tử Sumida Quảng Ngãi
|
2021-12-10
|
VIETNAM
|
6 SET
|
|
6
|
122100015607670
|
(Miếng) Jig phun silicone SEQ-PE-CEEH1011B-002, A5052S, Anodize with brown (1 set = 2 pcs), bằng nhôm (Hàng tạm xuất để kiểm tra thuộc mục 3 tờ khai số: 104169740951 ngày 26/07/2021)#&VN
|
NITTOKU ENGINEERING (SHENZHEN) CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Điện Tử Sumida Quảng Ngãi
|
2021-12-10
|
VIETNAM
|
20 SET
|
|
7
|
122100015607670
|
(Miếng) Jig phun keo-CEEH1011B SEQ-PE-CEEH1011B-003 bằng nhôm (Hàng tạm xuất để kiểm tra thuộc mục 15 tờ khai số: 103388078360 ngày 27/06/2020)#&VN
|
NITTOKU ENGINEERING (SHENZHEN) CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Điện Tử Sumida Quảng Ngãi
|
2021-12-10
|
VIETNAM
|
15 PCE
|
|
8
|
122100015607670
|
(Miếng) Jig nhúng thiếc SEQ-PE-CEEH1011B-005 (1/2) bằng nhôm (Hàng tạm xuất để kiểm tra thuộc mục 5 tờ khai số: 104103631000 ngày 22/06/2021)#&VN
|
NITTOKU ENGINEERING (SHENZHEN) CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Điện Tử Sumida Quảng Ngãi
|
2021-12-10
|
VIETNAM
|
6 PCE
|
|
9
|
3350206392
|
cuộn cảm#&
|
SUMIDA TRADING(SHANGHAI) CO.LTD
|
Công Ty TNHH Điện Tử Sumida Quảng Ngãi
|
2020-08-06
|
VIETNAM
|
7000 PCE
|