1
|
122000005740215
|
M12#&Động cơ nhỏ một chiều, công suất không quá 37.5W#&VN
|
MABUCHI MOTOR (DONGGUAN CO
|
Mabuchi Motor VietNam.,Ltd
|
2020-12-02
|
VIETNAM
|
80 PCE
|
2
|
122000005740215
|
SP094#&Vỏ nhỏ#&VN
|
MABUCHI MOTOR (DONGGUAN CO
|
Mabuchi Motor VietNam.,Ltd
|
2020-12-02
|
VIETNAM
|
65 PCE
|
3
|
122000005688633
|
SP091#&Vỏ lớn#&VN
|
MABUCHI MOTOR (DONGGUAN CO
|
Mabuchi Motor VietNam.,Ltd
|
2020-10-02
|
VIETNAM
|
100 PCE
|
4
|
122000005688633
|
M24#&Động cơ nhỏ một chiều, công suất không quá 37.5W#&VN
|
MABUCHI MOTOR (DONGGUAN CO
|
Mabuchi Motor VietNam.,Ltd
|
2020-10-02
|
VIETNAM
|
40 PCE
|
5
|
122000005688633
|
M16#&Động cơ nhỏ một chiều, công suất không quá 37.5W#&VN
|
MABUCHI MOTOR (DONGGUAN CO
|
Mabuchi Motor VietNam.,Ltd
|
2020-10-02
|
VIETNAM
|
80 PCE
|
6
|
122000007025516
|
RM031#&Bánh răng bằng đồng / WORM 43-F85XA / Nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ. Tái xuất theo TK : 102188481620 / E11. Ngày 27/08/2018 . Mục 05 : 30,000 cái#&VN
|
MABUCHI MOTOR DONGGUAN DAOJIAO CO.,LTD
|
Mabuchi Motor VietNam.,Ltd
|
2020-06-04
|
VIETNAM
|
30000 PCE
|
7
|
122000007024642
|
RM011#&Bản comi bằng đồng / COMMUTATOR SEGMENT / Nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ / Tái xuất theo TK : 103084623610 / E11, Ngày 02/01/2020, Mục 02 : 1,466,973 cái#&CN
|
MABUCHI MOTOR ( DONGGUAN ) CO., LTD.
|
Mabuchi Motor VietNam.,Ltd
|
2020-06-04
|
VIETNAM
|
1466973 PCE
|
8
|
122000007027592
|
SP097#&Long đền#&VN
|
MABUCHI MOTOR DONGGUAN DAOJIAO CO.,LTD
|
Mabuchi Motor VietNam.,Ltd
|
2020-06-04
|
VIETNAM
|
2000000 PCE
|
9
|
122000007027592
|
SP097#&Long đền#&VN
|
MABUCHI MOTOR DONGGUAN DAOJIAO CO.,LTD
|
Mabuchi Motor VietNam.,Ltd
|
2020-06-04
|
VIETNAM
|
600000 PCE
|
10
|
122000005598267
|
RM017#&Chổi điện các loại / Tái xuất theo TK : 102751407140 / E11, Ngày 11/07/2019, Mục 09 : 50.000 cái .#&VN
|
MABUCHI MOTOR DALIAN CO., LTD.
|
Mabuchi Motor VietNam.,Ltd
|
2020-06-02
|
VIETNAM
|
50000 PCE
|