1
|
270222TW2209BYQ50
|
Dây thép không hợp kim, dạng cuộn cuốn không đều, được cán nóng. Hàm lượng C > 0,37%. Size: 5.5mm. Tiêu chuẩn Q/ASB 633-2021; SWRH72A. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư KIM THàNH LợI
|
SINO LOYAL INTERNATIONAL COOPERATION LIMITED
|
2022-03-17
|
CHINA
|
98800 KGM
|
2
|
270222TW2209BYQ50
|
Dây thép không hợp kim, dạng cuộn cuốn không đều, được cán nóng. Hàm lượng C > 0,37%. Size: 5.5mm. Tiêu chuẩn Q/ASB 633-2021; SWRH62A. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư KIM THàNH LợI
|
SINO LOYAL INTERNATIONAL COOPERATION LIMITED
|
2022-03-17
|
CHINA
|
52070 KGM
|
3
|
270222TW2209BYQ50
|
Dây thép không hợp kim, dạng cuộn cuốn không đều, được cán nóng. Hàm lượng C > 0,37%. Size: 5.5mm. Tiêu chuẩn Q/ASB 633-2021; SWRH42A. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư KIM THàNH LợI
|
SINO LOYAL INTERNATIONAL COOPERATION LIMITED
|
2022-03-17
|
CHINA
|
49179 KGM
|
4
|
050222TW2204BYQ41
|
Thép thanh ( dây) tròn cán nóng hợp kim dạng cuộn cuốn không đều, không tráng, phủ mạ. Size 5.5mm, SWRH82B+B, Hàm lượng B>=0.0008%, C>0.37%, mới 100%. TC: BY W0032-2021. Chương 9811. Mã HS:9811.00.10
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư KIM THàNH LợI
|
SINO LOYAL INTERNATIONAL COOPERATION LIMITED
|
2022-02-17
|
CHINA
|
106252 KGM
|
5
|
050222TW2204BYQ41
|
Thép thanh ( dây) tròn cán nóng hợp kim dạng cuộn cuốn không đều, không tráng, phủ mạ. Size 8.0mm, SWRH82B+B, Hàm lượng B>=0.0008%, C>0.37%, mới 100%. TC: BY W0032-2021. Chương 9811. Mã HS:9811.00.10
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư KIM THàNH LợI
|
SINO LOYAL INTERNATIONAL COOPERATION LIMITED
|
2022-02-17
|
CHINA
|
100976 KGM
|
6
|
050222TW2204BYQ41
|
Thép thanh ( dây) tròn cán nóng hợp kim dạng cuộn cuốn không đều, không tráng, phủ mạ. Size 6.5mm, SWRH82B+B, Hàm lượng B>= 0.0008%, C>0.37%, mới 100%. TC: BY W0032-2021. Chương 9811. Mã HS:9811.00.10
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư KIM THàNH LợI
|
SINO LOYAL INTERNATIONAL COOPERATION LIMITED
|
2022-02-17
|
CHINA
|
61210 KGM
|
7
|
240321TW2128BYQ24
|
Thép thanh ( dây) tròn cán nóng hợp kim dạng cuộn cuốn không đều, không tráng, phủ mạ. Size 5.5mm, SWRH82BCR, Hàm lượng Cr>=0.30%, C>0.37%, mới 100%. TC: BYL 051-2017. Chương 9811.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư KIM THàNH LợI
|
HANGZHOU COGENERATION (HONGKONG) COMPANY LIMITED
|
2021-10-04
|
CHINA
|
253455 KGM
|
8
|
240321TW2128BYQ24
|
Thép thanh ( dây) tròn cán nóng hợp kim dạng cuộn cuốn không đều, không tráng, phủ mạ. Size 5.5mm, SWRH72BCR, Hàm lượng Cr>=0.30%, C>0.37%, mới 100%. TC: BYL 160-2015. Chương 9811.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư KIM THàNH LợI
|
HANGZHOU COGENERATION (HONGKONG) COMPANY LIMITED
|
2021-10-04
|
CHINA
|
148738 KGM
|
9
|
240321TW2128BYQ24
|
Thép thanh ( dây) tròn cán nóng hợp kim dạng cuộn cuốn không đều, không tráng, phủ mạ. Size 5.5mm, SWRH82BCR, Hàm lượng Cr>=0.30%, C>0.37%, mới 100%. TC: BYL 051-2017. Chương 9811.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư KIM THàNH LợI
|
HANGZHOU COGENERATION (HONGKONG) COMPANY LIMITED
|
2021-10-04
|
CHINA
|
253455 KGM
|
10
|
240321TW2128BYQ24
|
Thép thanh ( dây) tròn cán nóng hợp kim dạng cuộn cuốn không đều, không tráng, phủ mạ. Size 5.5mm, SWRH72BCR, Hàm lượng Cr>=0.30%, C>0.37%, mới 100%. TC: BYL 160-2015. Chương 9811.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư KIM THàNH LợI
|
HANGZHOU COGENERATION (HONGKONG) COMPANY LIMITED
|
2021-10-04
|
CHINA
|
148738 KGM
|