1
|
240322SZHPH2202066
|
Muội carbon khác, carbon black HS2802, dùng trong ngành CN sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%. Quy cách đóng gói 10kg/bag. Hàng không phải chất thải
|
CôNG TY Cổ PHầN ABBEY VIệT NAM
|
SHEN CAI (HK) INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2022-03-30
|
CHINA
|
8000 KGM
|
2
|
191221LSZHPH216030
|
Muội carbon khác, carbon black HS2802, dùng trong ngành CN sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%. Quy cách đóng gói 10kg/bag. Hàng không phải chất thải
|
CôNG TY Cổ PHầN ABBEY VIệT NAM
|
SHEN CAI (HK) INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2021-12-24
|
CHINA
|
8 TNE
|
3
|
284269279289
|
Bột carbon màu đen - Carbon Black, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất hạt nhựa (1kg/gói). Ncc: BEILUM CARBON CHEMICAL LIMITED. Hàng mẫu, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ABBEY VIệT NAM
|
BEILUM CARBON CHEMICAL LIMITED
|
2021-11-10
|
CHINA
|
1 UNK
|
4
|
170821COAU7233323450
|
Muội carbon khác, carbon black N330, dạng bột, dùng trong ngành CN sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%. Đóng gói 20kg/bag. Hàng không phải chất thải. Khai báo theo PTPL số 949/TB-KD2 ngày 13/08/2020
|
CôNG TY Cổ PHầN ABBEY VIệT NAM
|
BIRLA CARBON CHINA (WEIFANG) CO.,LTD.
|
2021-10-09
|
CHINA
|
129600 KGM
|
5
|
230721COAU7233070070
|
Muội carbon khác, carbon black N330, dạng bột, dùng trong ngành CN sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%. Đóng gói 20kg/bag. Hàng không phải chất thải. Khai báo theo PTPL số 949/TB-KD2 ngày 13/08/2020
|
CôNG TY Cổ PHầN ABBEY VIệT NAM
|
BIRLA CARBON CHINA (WEIFANG) CO.,LTD.
|
2021-10-08
|
CHINA
|
108000 KGM
|
6
|
230721COAU7233031510
|
Muội carbon khác, carbon black N550, dạng bột, dùng trong ngành CN sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%. Đóng gói 20kg/bag. Hàng không phải chất thải. Khai báo theo PTPL số 948/TB-KD2 ngày 13/08/2020
|
CôNG TY Cổ PHầN ABBEY VIệT NAM
|
BIRLA CARBON CHINA (WEIFANG) CO.,LTD.
|
2021-10-08
|
CHINA
|
21600 KGM
|
7
|
270721ASKVK2G1280094
|
Muội carbon khác, carbon black HS2802, dùng trong ngành CN sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%. Quy cách đóng gói 10kg/bag. Hàng không phải chất thải
|
CôNG TY Cổ PHầN ABBEY VIệT NAM
|
SHEN CAI (HK) INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2021-10-08
|
CHINA
|
8000 KGM
|
8
|
774170758391
|
Bột carbon màu đen - Carbon Black, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất hạt nhựa, mã: N330. Ncc: BIRLA CARBON CHINA(WEIFANG)CO,LTD. 1.5kg/gói. Hàng mẫu, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ABBEY VIệT NAM
|
BIRLA CARBON CHINA(WEIFANG)CO,LTD
|
2021-08-07
|
CHINA
|
1 UNK
|
9
|
250121COAU7229340170
|
Muội carbon khác, carbon black N550, dạng bột, dùng trong ngành CN sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%. Quy cách đóng gói 20kg/bag. Khai báo theo kết quả PTPL số 948/TB-KD2 ngày 13/08/2020
|
CôNG TY Cổ PHầN ABBEY VIệT NAM
|
BIRLA CARBON CHINA (WEIFANG) CO.,LTD.
|
2021-08-02
|
CHINA
|
21600 KGM
|
10
|
170621EGLV140101688879
|
Muội carbon khác - Carbon Black N660. Dùng trong ngành CN sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%. Quy cách đóng bao 20kgs/bao. Không phải chất thải
|
CôNG TY Cổ PHầN ABBEY VIệT NAM
|
SHANXI SANQIANG NEW ENERGY SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-07-17
|
CHINA
|
5600 KGM
|