1
|
290122SZHTHCM2202003
|
KRAZYKAT-TAPE#&Dây băng tape
|
Công Ty Cổ Phần An Hưng
|
GUANGZHOU MEGIDDO INTERNATIONAL LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
17160 YRD
|
2
|
290122SZHTHCM2202003
|
ELASTIC-KRAZY#&Dây thun
|
Công Ty Cổ Phần An Hưng
|
GUANGZHOU MEGIDDO INTERNATIONAL LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
19798 YRD
|
3
|
290122SZHTHCM2202003
|
KRAZYKAT-TAPE#&Dây băng tape
|
Công Ty Cổ Phần An Hưng
|
GUANGZHOU MEGIDDO INTERNATIONAL LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
22485 YRD
|
4
|
290122SZHTHCM2202003
|
ELASTIC-KRAZY#&Dây thun
|
Công Ty Cổ Phần An Hưng
|
GUANGZHOU MEGIDDO INTERNATIONAL LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
6780 YRD
|
5
|
290122SZHTHCM2202003
|
KRAZYKAT-Q3-2019 NHANVAI#&Nhãn vải các loại
|
Công Ty Cổ Phần An Hưng
|
GUANGZHOU MEGIDDO INTERNATIONAL LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
42823 PCE
|
6
|
290122SZHTHCM2202003
|
KRAZYKAT DRAWCORD1#&Dây luồn
|
Công Ty Cổ Phần An Hưng
|
GUANGZHOU MEGIDDO INTERNATIONAL LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
2181 PCE
|
7
|
290122SZHTHCM2202003
|
KRAZYKAT DRAWCORD1#&Dây luồn
|
Công Ty Cổ Phần An Hưng
|
GUANGZHOU MEGIDDO INTERNATIONAL LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
239 PCE
|
8
|
290122SZHTHCM2202003
|
KRAZYKAT DRAWCORD1#&Dây luồn
|
Công Ty Cổ Phần An Hưng
|
GUANGZHOU MEGIDDO INTERNATIONAL LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1788 PCE
|
9
|
290122SZHTHCM2202003
|
KRAZYKAT DRAWCORD1#&Dây luồn
|
Công Ty Cổ Phần An Hưng
|
GUANGZHOU MEGIDDO INTERNATIONAL LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
163 PCE
|
10
|
290122SZHTHCM2202003
|
KRAZYKAT DRAWCORD1#&Dây luồn
|
Công Ty Cổ Phần An Hưng
|
GUANGZHOU MEGIDDO INTERNATIONAL LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1078 PCE
|