1
|
16062503512
|
Nguyên liệu dược Mebendazole, TCCL: EP10.0. Số lô: HF-1801062-710. Ngày sx: 24/01/2018. HSD: 23/01/2024. Nhà SX: Shaanxi Hanjiang Pharmaceutical Group Co., Ltd..
|
CôNG TY Cổ PHầN ARMEPHACO
|
SHAANXI HANJIANG PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD
|
2021-07-20
|
CHINA
|
20 KGM
|
2
|
618 9344 2366
|
Nguyên liệu dược (dùng làm mẫu kiểm nghiệm) Sitagliptin Phosphate monohydrate, TCCL: USP42. Số lô: H-M-20200626-D02-M06-13. NSX: 21/11/2020. HSD: 20/11/2023. NSX: Beijing Huikang Boyuan Chemical Tech
|
CôNG TY Cổ PHầN ARMEPHACO
|
BOSCH PHARMACEUTICALS (PVT) LTD.
|
2021-02-03
|
CHINA
|
0.25 KGM
|
3
|
784 1306 1650
|
Nguyên liệu dược dùng làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu: Irbesartan, TCCL: USP41. Số lô: 10410-200837-03. Ngày sx: 15/08/2020. Hạn SD: 14/08/2023. Nhà sx: Zhejiang Tianyu Pharmaceutical Co.,Ltd - China.
|
CôNG TY Cổ PHầN ARMEPHACO
|
BOSCH PHARMACEUTICALS (PVT) LTD.
|
2020-11-12
|
CHINA
|
1 KGM
|
4
|
784 1306 1650
|
Nguyên liệu dược dùng làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu: Valsartan, TCCL: USP41. Số lô: 10250-200820. Ngày sx: 29/08/2020. Hạn SD: 28/08/2023. Nhà sx: Zhejiang Tianyu Pharmaceutical Co.,Ltd - China.
|
CôNG TY Cổ PHầN ARMEPHACO
|
BOSCH PHARMACEUTICALS (PVT) LTD.
|
2020-11-12
|
CHINA
|
2 KGM
|
5
|
784 1306 1650
|
Nguyên liệu dược dùng làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu: Irbesartan, TCCL: USP41. Số lô: 10410-200837-03. Ngày sx: 15/08/2020. Hạn SD: 14/08/2023. Nhà sx: Zhejiang Tianyu Pharmaceutical Co.,Ltd - China.
|
CôNG TY Cổ PHầN ARMEPHACO
|
BOSCH PHARMACEUTICALS (PVT) LTD.
|
2020-11-12
|
CHINA
|
1 KGM
|
6
|
784 1306 1650
|
Nguyên liệu dược dùng làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu: Valsartan, TCCL: USP41. Số lô: 10250-200820. Ngày sx: 29/08/2020. Hạn SD: 28/08/2023. Nhà sx: Zhejiang Tianyu Pharmaceutical Co.,Ltd - China.
|
CôNG TY Cổ PHầN ARMEPHACO
|
BOSCH PHARMACEUTICALS (PVT) LTD.
|
2020-11-12
|
CHINA
|
2 KGM
|
7
|
784 1306 1650
|
Nguyên liệu dược dùng làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu: Irbesartan, TCCL: USP41. Số lô: 10410-200837-03. Ngày sx: 15/08/2020. Hạn SD: 14/08/2023. Nhà sx: Zhejiang Tianyu Pharmaceutical Co.,Ltd - China.
|
CôNG TY Cổ PHầN ARMEPHACO
|
BOSCH PHARMACEUTICALS (PVT) LTD.
|
2020-11-12
|
CHINA
|
1 KGM
|
8
|
784 1306 1650
|
Nguyên liệu dược dùng làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu: Valsartan, TCCL: USP41. Số lô: 10250-200820. Ngày sx: 29/08/2020. Hạn SD: 28/08/2023. Nhà sx: Zhejiang Tianyu Pharmaceutical Co.,Ltd - China.
|
CôNG TY Cổ PHầN ARMEPHACO
|
BOSCH PHARMACEUTICALS (PVT) LTD.
|
2020-11-12
|
CHINA
|
2 KGM
|
9
|
2909556016
|
Nguyên liệu dược làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu: Sitagliptin Phosphate Monohydrate.Tiêu chuẩn chất lượng:USP 42,số lô: M-20190320-D01-M06-10-ZS,nsx: 24/06/2020, hsd: 23/06/2023.Mới 100% 200g/gói
|
CôNG TY Cổ PHầN ARMEPHACO
|
BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TEC
|
2020-09-30
|
CHINA
|
1 BAG
|
10
|
2909556016
|
Nguyên liệu dược làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu: Sitagliptin Phosphate Monohydrate.Tiêu chuẩn chất lượng:USP 42,số lô: M-20190320-D01-M06-10-ZS,nsx: 24/06/2020, hsd: 23/06/2023.Mới 100% 200g/gói
|
CôNG TY Cổ PHầN ARMEPHACO
|
BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TEC
|
2020-09-30
|
CHINA
|
1 BAG
|