1
|
040222ASHVH1B2022532
|
Thép không hợp kim,tạo hình nguội,dạng thanh vuông đặc SS400(C=0.15%)chưa sơn,tráng,phủ,mạ,KT(mm):22x22x(5800-6000);25x25x(5600-5800);28x28x(5500-6000),TCthép JIS G 3101:2015 dùng trong cơ khí chế tạo
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP BảO AN PHáT
|
EASTERN FORTUNE INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2022-02-18
|
CHINA
|
26808 KGM
|
2
|
300122COAU7236711790
|
Thép hợp kim P20 cán nóng,cán phẳng,hàm lượng Cr 0.4% trở lên,dạng tấm,chưa sơn,tráng,phủ,mạ,size:12x810(mm);14x810(mm);16x810(mm),theo tiêu chuẩn thép ASTM A681 dùng trong cơ khí chế tạo.Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP BảO AN PHáT
|
ANGANG GROUP INTERNATIONAL PANZHIHUA COMPANY LIMITED.
|
2022-02-17
|
CHINA
|
20536 KGM
|
3
|
261121COAU7235306280
|
Ống dẫn dầu và khí đốt bằng thép ko hợp kim,không hàn,không nối,mặt cắt ngang hình tròn, sử dụng trong nhà máy sản xuất: API 5L GR.B ASTM A106 GR.BSTANDARD: API-5L, KT: 377mm*50mm*(6-12)m, mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP BảO AN PHáT
|
MCL RESOURCES CO., LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
7438 KGM
|
4
|
261121COAU7235306280
|
Ống dẫn dầu và khí đốt bằng thép ko hợp kim,không hàn,không nối,mặt cắt ngang hình tròn, sử dụng trong nhà máy sản xuất: API 5L GR.B ASTM A106 GR.BSTANDARD: API-5L, KT: 406 mm*60mm*(6-12)m, mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP BảO AN PHáT
|
MCL RESOURCES CO., LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
12330 KGM
|
5
|
261121COAU7235306280
|
Ống dẫn dầu và khí đốt bằng thép ko hợp kim,không hàn,không nối,mặt cắt ngang hình tròn, sử dụng trong nhà máy sản xuất: API 5L GR.B ASTM A106 GR.BSTANDARD: API-5L, KT: 351mm*60mm*(6-12)m, mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP BảO AN PHáT
|
MCL RESOURCES CO., LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
8156 KGM
|
6
|
210821TE238SH022
|
Thép không hợp kim S45C,cán nóng,dạng thanh,mặt cắt ngang hình tròn,chưa sơn, chưa in hình in chữ,trán,phủ,đường kính: (16-320)mm,dài: 6M theo tiêu chuẩn thép JIS G4051 dùng trong cơ khí chế tạo
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP BảO AN PHáT
|
EASTERN FORTUNE INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2021-11-25
|
CHINA
|
118.71 TNE
|
7
|
240821TW2164BYQ40
|
Thép không hợp kim S50C cán nóng, cán phẳng, hàm lượng C từ 0.6% trở xuống, dạng tấm chưa sơn,tráng, chưa in hình in chữ,phủ,mạ,size: (12-145)mm*2000mm*6000mm. KL đúng: 198.927 tấn
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP BảO AN PHáT
|
MCL RESOURCES CO., LTD
|
2021-10-12
|
CHINA
|
198.93 TNE
|
8
|
240821TW2164BYQ40
|
Thép không hợp kim S50C cán nóng, cán phẳng, hàm lượng C từ 0.6% trở xuống, dạng tấm chưa sơn,chưa in hình in chữ,tráng,phủ,mạ,size: (8-10)mm*2000mm*6000mm, KL đúng: 8.993 tấn
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP BảO AN PHáT
|
MCL RESOURCES CO., LTD
|
2021-10-12
|
CHINA
|
8.99 TNE
|
9
|
020421TW2132BYQ11
|
Thép hợp kim crom S50C cán nóng, cán phẳng, hàm lượng Cr 0.3% trở lên,dạng tấm,chưa sơn,tráng,phủ,mạ,size:(10mm-85mm)*2000mm*6000mm, theo tiêu chuẩn thép JIS G4051 dùng trong cơ khí chế tạo.Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP BảO AN PHáT
|
MCL RESOURCES CO., LTD
|
2021-05-15
|
CHINA
|
209.92 TNE
|
10
|
020421TW2132BYQ11
|
Thép hợp kim crom S50C cán nóng, cán phẳng, hàm lượng Cr 0.3% trở lên,dạng tấm,chưa sơn,tráng,phủ,mạ,size:(10mm-85mm)*2000mm*6000mm, theo tiêu chuẩn thép JIS G4051 dùng trong cơ khí chế tạo.Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP BảO AN PHáT
|
MCL RESOURCES CO., LTD
|
2021-05-15
|
CHINA
|
209.92 TNE
|