1
|
171120VTRSE2011133
|
Cáp điện năng lượng mặt trời ( SOLAR CABLE), EN50618 H1Z2Z2-K, màu đen, điện áp: 1500V, 500m/cuộn, cách điện: nhựa XLPO, đường kính: 5.5mm, NSX: WUXI SUN KING ENERGY TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ ĐIệN C T H
|
WUXI SUN KING ENERGY TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2020-11-25
|
CHINA
|
50 KMTR
|
2
|
171120VTRSE2011133
|
Cáp điện năng lượng mặt trời ( SOLAR CABLE), EN50618 H1Z2Z2-K, màu đỏ, điện áp: 1500V, 500m/cuộn, cách điện: nhựa XLPO, đường kính: 5.5mm, NSX: WUXI SUN KING ENERGY TECHNOLOGY CO.,LTD., hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ ĐIệN C T H
|
WUXI SUN KING ENERGY TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2020-11-25
|
CHINA
|
55 KMTR
|
3
|
131120VTRSE2011031
|
Đầu nối cáp( Solar connectors) dùng để nối các tấm pin năng lượng mặt trời, Model: SKE-01S-FR, điện áp: 1500V, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ ĐIệN C T H
|
WUXI SUN KING ENERGY TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2020-11-19
|
CHINA
|
6000 SET
|
4
|
131120VTRSE2011031
|
Cáp điện năng lượng mặt trời ( SOLAR CABLE), EN50618 H1Z2Z2-K, màu đen, điện áp: 1500V, 500m/cuộn, cách điện: nhựa XLPO, đường kính: 5.5mm, NSX: WUXI SUN KING ENERGY TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ ĐIệN C T H
|
WUXI SUN KING ENERGY TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2020-11-19
|
CHINA
|
50 KMTR
|
5
|
131120VTRSE2011031
|
Cáp điện năng lượng mặt trời ( SOLAR CABLE), EN50618 H1Z2Z2-K, màu đỏ, điện áp: 1500V, 500m/cuộn, cách điện: nhựa XLPO, đường kính: 5.5mm, NSX: WUXI SUN KING ENERGY TECHNOLOGY CO.,LTD., hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ ĐIệN C T H
|
WUXI SUN KING ENERGY TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2020-11-19
|
CHINA
|
50 KMTR
|
6
|
030420MI02003095
|
Đầu nối cáp( Solar connectors) dùng để nối các tấm pin năng lượng mặt trời, Model: SKE-01S-FR, điện áp: 1500V, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ ĐIệN C T H
|
WUXI SUN KING ENERGY TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2020-10-04
|
CHINA
|
3000 SET
|
7
|
030420MI02003095
|
Cáp điện năng lượng mặt trời ( SOLAR CABLE), EN50618 H1Z2Z2-K, màu đen, điện áp: 1500V, 500m/cuộn, cách điện: nhựa XLPO, đường kính: 5.5mm, NSX: WUXI SUN KING ENERGY TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ ĐIệN C T H
|
WUXI SUN KING ENERGY TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2020-10-04
|
CHINA
|
20 KMTR
|
8
|
030420MI02003095
|
Cáp điện năng lượng mặt trời ( SOLAR CABLE), EN50618 H1Z2Z2-K, màu đỏ, điện áp: 1500V, 500m/cuộn, cách điện: nhựa XLPO, đường kính: 5.5mm, NSX: WUXI SUN KING ENERGY TECHNOLOGY CO.,LTD., hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ ĐIệN C T H
|
WUXI SUN KING ENERGY TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2020-10-04
|
CHINA
|
20 KMTR
|
9
|
HGCK200893302
|
Cáp điện năng lượng mặt trời ( SOLAR CABLE), H1Z2Z2-K 1x6mm2, màu đỏ và đen, điện áp: 1500V, 500m/cuộn, cách điện: nhựa XLPO, ĐK: 6.1mm, NSX: WUXI SUN KING ENERGY TECHNOLOGY CO.,LTD., Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ ĐIệN C T H
|
WUXI SUN KING ENERGY TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2020-09-24
|
CHINA
|
20 KMTR
|
10
|
HGCK200893302
|
Cáp điện năng lượng mặt trời ( SOLAR CABLE), H1Z2Z2-K 1x4mm2, màu đỏ và đen, điện áp: 1500V, 500m/cuộn, cách điện: nhựa XLPO, ĐK: 5.5mm, NSX: WUXI SUN KING ENERGY TECHNOLOGY CO.,LTD., Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ ĐIệN C T H
|
WUXI SUN KING ENERGY TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2020-09-24
|
CHINA
|
80 KMTR
|