1
|
1424276206
|
Chốt bằng thép dùng để làm hàng rào, nsx: QINGDAO KINGKING, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Hoàng Hưng
|
QINGDAO KINGKING A.C.CO.,LTD
|
2020-02-06
|
CHINA
|
2320 PCE
|
2
|
1424276206
|
Chốt bằng thép dùng để làm hàng rào, nsx: QINGDAO KINGKING, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Hoàng Hưng
|
QINGDAO KINGKING A.C.CO.,LTD
|
2020-02-06
|
CHINA
|
2320 PCE
|
3
|
1424276206
|
Thép xi kẽm, dùng chốt cửa hàng rào, nsx: QINGDAO KINGKING, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Hoàng Hưng
|
QINGDAO KINGKING A.C.CO.,LTD
|
2020-02-06
|
CHINA
|
2320 PCE
|
4
|
190919XY1909152
|
Thép hình chữ L, cán nóng không hợp kim, hàm lượng Carbon trên 0,6%, size: 180MM x 110MM x 10MM x 6000MM, Spec: Q235B Hot Rolled. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Hoàng Hưng
|
HONG KONG CHANGZENG METAL CO., LTD
|
2019-09-30
|
CHINA
|
9355 KGM
|
5
|
310119EGLV141900026697
|
Tấm lưới bằng thép, Press-Welded Steel Grating Press-Welded Steel Grating. Kích thước: 995mmx 5800mm, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Hoàng Hưng
|
XINXING PIPES GROUP HANDAN ADVANCED MATERIALS CO., LTD.
|
2019-02-15
|
CHINA
|
145 PCE
|
6
|
021018HCMXG33/38
|
Ống thép đúc có mặt cắt ngang hình tròn dày 9.53 mm,chếtạokếtcấuthép.Bằnghợp kim Bo (HL:>0.0008%),C:0.21%.Mã SP:SEAMLESS PIPE,k/t:762*12000(mm),tiêu chuẩn:GB/T3091-2015,mác thép:A53 B,mới100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Hoàng Hưng
|
WUXI MINGSHANG SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2018-10-19
|
CHINA
|
2170 KGM
|
7
|
021018HCMXG33/38
|
Thép hộp mặt cắt ngang hình vuông dày 6mm,dùng trong xây dựng nhà xưởng.Hàm lượng carbon:0.18%.Mã SP: SQUARE TUBE,kích thước:125*125*12000 (mm),tiêu chuẩn:GB/T6728-2002,mác thép:A500B,hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Hoàng Hưng
|
WUXI MINGSHANG SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2018-10-19
|
CHINA
|
3390 KGM
|
8
|
021018HCMXG33/38
|
Ống thép đúc có mặt cắt ngang hình tròn dày 11.7mm,chếtạokếtcấuthép.Bằnghợp kim Bo (HL:>0.0008%),C: 0.20%. Mã SP: SEAMLESS PIPE, k/t:914*6000(mm), tiêu chuẩn: GB/T3091-2015, mác thép: A53 B,mới100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Hoàng Hưng
|
WUXI MINGSHANG SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2018-10-19
|
CHINA
|
1590 KGM
|
9
|
021018HCMXG33/38
|
Ống thép đúc có mặt cắt ngang hình tròn dày11.7mm,chếtạokếtcấuthép.Bằnghợp kim Bo (HL:>0.0008%),C:0.22%.Mã SP:SEAMLESS PIPE,k/t:914*12000(mm),tiêu chuẩn:GB/T3091-2015,mác thép: A53 B,mới100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Hoàng Hưng
|
WUXI MINGSHANG SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2018-10-19
|
CHINA
|
9450 KGM
|
10
|
021018HCMXG33/38
|
Ống thép đúc có mặt cắt ngang hình tròn dày 11.7 mm,chếtạokếtcấuthép.Bằnghợp kim Bo (HL:>0.0008%),C:0.21%.Mã SP:SEAMLESS PIPE,k/t:762*12000(mm),tiêu chuẩn:GB/T3091-2015,mác thép: A53 B,mới100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Hoàng Hưng
|
WUXI MINGSHANG SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2018-10-19
|
CHINA
|
31520 KGM
|