1
|
1.71120122000012E+20
|
2102220060519#&Thép tấm hơp kim cán phẳng, cán nóng chưa phủ mạ hoăc tráng, S355J2 , hàng mơi 100%, KT: 12 x 2000 x 6000mm (Hàng có chứa Cr từ 0.3% trở lên)
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Công Nghệ Cao Đại Dũng II
|
OKAYA & CO.,LTD
|
2020-11-18
|
CHINA
|
111.44 TNE
|
2
|
1.71120112000012E+20
|
2102230100219#&Thép tấm hơp kim cán phẳng, cán nóng chưa phủ mạ hoăc tráng, ATA BOR742 , hàng mơi 100%, KT: 12 x 2000 x 6000mm (Hàng có chứa Cr từ 0.3% trở lên)
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Công Nghệ Cao Đại Dũng II
|
OKAYA & CO.,LTD
|
2020-11-17
|
CHINA
|
130.29 TNE
|
3
|
1.71120112000012E+20
|
2102230030219#&Thép tấm hơp kim cán phẳng, cán nóng chưa phủ mạ hoăc tráng, ATA BOR742 , hàng mơi 100%, KT: 12 x 1500 x 6000mm (Hàng có chứa Cr từ 0.3% trở lên)
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Công Nghệ Cao Đại Dũng II
|
OKAYA & CO.,LTD
|
2020-11-17
|
CHINA
|
116.46 TNE
|
4
|
1.11120112000012E+20
|
2102230010219#&Thép tấm hơp kim cán phẳng, cán nóng chưa phủ mạ hoăc tráng, ATA BOR742 , hàng mơi 100%, KT: 8 x 1500 x 6000mm (Hàng có chứa Cr từ 0.3% trở lên)
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Công Nghệ Cao Đại Dũng II
|
OKAYA & CO.,LTD
|
2020-11-11
|
CHINA
|
120.11 TNE
|
5
|
1.11120112000012E+20
|
2102150010419#&Thép tấm hơp kim cán phẳng, cán nóng chưa phủ mạ hoăc tráng, ASTM A572 GR. 50 , hàng mơi 100%, KT: 8 x 1500 x 6000mm (Hàng có chứa Cr từ 0.3% trở lên)
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Công Nghệ Cao Đại Dũng II
|
OKAYA & CO.,LTD
|
2020-11-11
|
CHINA
|
161.37 TNE
|
6
|
1.01120112000012E+20
|
2102230070219#&Thép tấm hơp kim cán phẳng, cán nóng chưa phủ mạ hoăc tráng, ATA BOR742 , hàng mơi 100%, KT: 8 x 2000 x 12000mm (Hàng có chứa Cr từ 0.3% trở lên)
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Công Nghệ Cao Đại Dũng II
|
OKAYA & CO.,LTD
|
2020-10-11
|
CHINA
|
125.85 TNE
|
7
|
1.01120112000012E+20
|
2102230060219#&Thép tấm hơp kim cán phẳng, cán nóng chưa phủ mạ hoăc tráng, ATA BOR742 , hàng mơi 100%, KT: 8 x 2000 x 6000mm (Hàng có chứa Cr từ 0.3% trở lên)
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Công Nghệ Cao Đại Dũng II
|
OKAYA & CO.,LTD
|
2020-10-11
|
CHINA
|
82.8 TNE
|
8
|
1.01120112000012E+20
|
2102230070219#&Thép tấm hơp kim cán phẳng, cán nóng chưa phủ mạ hoăc tráng, ATA BOR742 , hàng mơi 100%, KT: 8 x 2000 x 12000mm (Hàng có chứa Cr từ 0.3% trở lên)
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Công Nghệ Cao Đại Dũng II
|
OKAYA & CO.,LTD
|
2020-10-11
|
CHINA
|
125.85 TNE
|
9
|
1.01120112000012E+20
|
2102230060219#&Thép tấm hơp kim cán phẳng, cán nóng chưa phủ mạ hoăc tráng, ATA BOR742 , hàng mơi 100%, KT: 8 x 2000 x 6000mm (Hàng có chứa Cr từ 0.3% trở lên)
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Công Nghệ Cao Đại Dũng II
|
OKAYA & CO.,LTD
|
2020-10-11
|
CHINA
|
82.8 TNE
|
10
|
010419HCMJT15
|
2102150020419#&Thép tấm hơp kim cán phẳng, cán nóng chưa phủ mạ hoăc tráng, ASTM A572 GR. 50 , hàng mơi 100%, KT: 10 x 1500 x 6000mm (Hàng có chứa Cr từ 0.3% trở lên)
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Công Nghệ Cao Đại Dũng II
|
OKAYA & CO.,LTD
|
2019-04-19
|
CHINA
|
166.92 TNE
|