1
|
180222OOLU2692737280
|
Ống thép (Seamless pipe) không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, không nối, Q345B, kích thước: 355.6x13x12000 mm. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Thương Mại Đại Dũng
|
CHANGSHA HAIYA IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
13.18 TNE
|
2
|
190322OOLU2694535720
|
1116350040722#&Thép hình V không hợp kim, không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao 100 mm, mác thép Q355D, KT: 100x100x10x12000 mm. Mới 100%. SL: 3.624 tấn
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Thương Mại Đại Dũng
|
WEI SHENG STEEL CO., LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
3.62 TNE
|
3
|
190322OOLU2694535720
|
1116350030722#&Thép hình V không hợp kim, không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao 125 mm, mác thép Q355D, KT: 125x125x14x12000 mm. Mới 100%. SL: 11.6328 tấn
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Thương Mại Đại Dũng
|
WEI SHENG STEEL CO., LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
11.63 TNE
|
4
|
190322OOLU2694535720
|
1116350020722#&Thép hình V không hợp kim, không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao 125 mm, mác thép Q355D, KT: 125x125x10x12000 mm. Mới 100%. SL: 4.1256 tấn
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Thương Mại Đại Dũng
|
WEI SHENG STEEL CO., LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
4.13 TNE
|
5
|
190322OOLU2694535720
|
1116350010722#&Thép hình V không hợp kim, không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao 100 mm, mác thép Q355D, KT: 100x100x8x9000 mm. Mới 100%. SL: 7.3062 tấn
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Thương Mại Đại Dũng
|
WEI SHENG STEEL CO., LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
7.31 TNE
|
6
|
112200016141066
|
1101150040322#&Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa phủ mạ hoặc tráng, không sơn, ASTM A572 Gr.50, KT: 30x2000x12000 mm
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Thương Mại Đại Dũng
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED.
|
2022-09-04
|
CHINA
|
5.65 TNE
|
7
|
112200016141066
|
1101150030322#&Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa phủ mạ hoặc tráng, không sơn, ASTM A572 Gr.50, KT: 25x2000x12000 mm
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Thương Mại Đại Dũng
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED.
|
2022-09-04
|
CHINA
|
9.42 TNE
|
8
|
112200016141066
|
1101150020322#&Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa phủ mạ hoặc tráng, không sơn, ASTM A572 Gr.50, KT: 20x2000x12000 mm
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Thương Mại Đại Dũng
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED.
|
2022-09-04
|
CHINA
|
3.77 TNE
|
9
|
112200016136951
|
1101150010422#&Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa phủ mạ hoặc tráng, không sơn, ASTM A572 Gr.50, KT: 16x2000x12000 mm
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Thương Mại Đại Dũng
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED.
|
2022-09-04
|
CHINA
|
36.43 TNE
|
10
|
112200016129615
|
1101150030322#&Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa phủ mạ hoặc tráng, không sơn, ASTM A572 Gr.50, KT: 25x2000x12000 mm
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Thương Mại Đại Dũng
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
4.71 TNE
|