| 
              1
             |  
              6753088650
             |  
              Nguyên liệu sản xuất thuốc dạng bột: VILDAGLIPTIN, nhà sx: Fuxin Long Rui Pharmaceutical Co.,Ltd, batch No: WT-20200328-D02-WT03-07,hsd:25/01/2024,hàng mẫu nghiên cứu thử nghiệm.Mới 100%
             |  
                CôNG TY Cổ PHầN DượC KHOA
               |  
                  BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO., LTD
                 |  
              2021-10-06
             |  
              CHINA
             |   
              1 KGM
             | 
| 
              2
             |  
              82812628906
             |  
              Nguyên liệu mẫu thuốc - Valsartan-sacubitril (LCZ696).( In-house standard). Dạng bột. Nước xuất xứ: Trung Quốc,NSX: 27/12/2020, HSD:26/12/2022. NSX:Zhejiang Tianyu Pharmaceutical Co.,ltd, Mới 100%
             |  
                CôNG TY Cổ PHầN DượC KHOA
               |  
                  BOSCH PHARMACEUTICALS (PVT) LTD.
                 |  
              2021-09-03
             |  
              CHINA
             |   
              0.5 KGM
             | 
| 
              3
             |  
              2673098330
             |  
              Nguyên liệu mẫu thuốc -Clarithromycin (USP43 standard).Dạng bột. Batch No.128-201001-1.Nước xuất xứ:Trung Quốc,NSX: 22/10/2020, HSD:21/10/2024.NSX:Zhejiang Goubang Pharmaceutical Co.,ltd, Mới 100%
             |  
                CôNG TY Cổ PHầN DượC KHOA
               |  
                  BOSCH PHARMACEUTICALS (PVT) LTD
                 |  
              2021-05-25
             |  
              CHINA
             |   
              5 KGM
             | 
| 
              4
             |  
              2673098330
             |  
              Nguyên liệu mẫu thuốc - Clarithromycin (USP43 standard). Dạng bột. Nước xuất xứ: Trung Quốc,NSX: 22/10/2020, HSD:21/10/2024. NSX:Zhejiang Goubang Pharmaceutical Co.,ltd, Mới 100%
             |  
                CôNG TY Cổ PHầN DượC KHOA
               |  
                  BOSCH PHARMACEUTICALS (PVT) LTD
                 |  
              2021-05-25
             |  
              CHINA
             |   
              5 KGM
             | 
| 
              5
             |  
              772996005733
             |  
              Nguyên liệu Tobramycin, NSX: LIVZON GROUP FUZHOU FUXING PHARMACEUTICAL CO.,LTD, tiêu chuẩn: USP, sử dụng làm mẫu nghiên cứu sản xuất thử nghiệm thuốc, 0.03kg/ 1 gói, hàng mới 100%
             |  
                CôNG TY Cổ PHầN DượC KHOA
               |  
                  LIVZON GROUP FUZHOU FUXING PHARMACEUTICAL CO.,LTD
                 |  
              2021-04-03
             |  
              CHINA
             |   
              0.03 KGM
             | 
| 
              6
             |  
              4231172831
             |  
              Nguyên liệu sản xuất thuốc: Mosapride Citrate Hydrate.Dạg bột (hàng mẫu). NSX:Shandong New time Pharmaceutical Co.,ltd ,Mới100%.
             |  
                CôNG TY Cổ PHầN DượC KHOA
               |  
                  SHANDONG NEW TIME PHARMACEUTICAL CO., LTD
                 |  
              2020-08-01
             |  
              CHINA
             |   
              200 GRM
             | 
| 
              7
             |  
              78412452731
             |  
              Nguyên liệu sản xuất thuốc: Nicergolinum EP9.7, Dạng bột, NSX; 20/12/2019, HSD: 19/12/2021. NSX:Si Chuan Renan Pharmaceutical Co.,Ltd. Xuất xứ: Trung Quốc, Hàng mới100%.
             |  
                CôNG TY Cổ PHầN DượC KHOA
               |  
                  BOSCH PHARMACEUTICALS (PVT) LTD.
                 |  
              2020-04-11
             |  
              CHINA
             |   
              150 GRM
             | 
| 
              8
             |  
              9319120580
             |  
              Nguyên liệu sản xuất thuốc MOSAPRIDE CITRATE HYDRATE, tiêu chuẩn chất lượng: JP 16, nhà sx: Shandong new time pharmaceutical Co.,ltd-Trung Quốc dùng để nghiên cứu thử nghiệm. Mới 100%
             |  
                CôNG TY Cổ PHầN DượC KHOA
               |  
                  LUNAN BETTER PHARMACEUTICAL CO., LTD.
                 |  
              2019-06-26
             |  
              CHINA
             |   
              200 GRM
             | 
| 
              9
             |  
              8222471386
             |  
              Nguyên liệu làm thuốc :VILDAGLIPTIN, tiêu chuẩn  TCCS, 1 kg/ gói, nhà sản xuất : Fuxin Long Rui Pharmaceutical co ltd, làm mẫu thử nghiệm, mới 100%
             |  
                CôNG TY Cổ PHầN DượC KHOA
               |  
                  SHENYANG VAST PHARM-TECH CO., LTD.
                 |  
              2019-06-11
             |  
              CHINA
             |   
              1 BAG
             | 
| 
              10
             |  
              16006305806
             |  
              Nguyên liệu mẫu thuốc - Dexketoprofen trometamol. Dạng bột. Nước xuất xứ: Trung Quốc,NSX : 01/2019, HSD: 06/2020.Tiêu chuẩn chất lượng:TCCS, Mới 100%. NSX:Zhejiang Raybow Pharmaceutical Co.,LTD
             |  
                CôNG TY Cổ PHầN DượC KHOA
               |  
                  BOSCH PHARMACEUTICALS (PVT) LTD.
                 |  
              2019-05-07
             |  
              CHINA
             |   
              500 GRM
             |