1
|
AQD122100159
|
Nguyên liệu SX thuốc . Clavulanate Potassium with microcrytalline cellulose (Avicel) 1:1 .EP 9.0. Số lô: 4282112047/4282112048 .NSX:12/2021 HD: 11/2025. NSX: SHANDONG NEW TIME PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM Hà TâY
|
SHANDONG NEW TIME PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
90890370243
|
Nguyên liệu SX thuốc . Clavulanate Potassium with microcrytalline cellulose (Avicel) 1:1 .EP 9.0. Số lô: 4122112011.NSX:12/2021 HD: 11/2025. NSX: SHANDONG NEW TIME PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM Hà TâY
|
SHANGDONG NEW TIME PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
240122COAU7236489650
|
Màng phức hợp PVC/PE kết cấu màng cao cấp,trong suốt,không tự dính,không xốp,chưa gia cố,chưa kết hợp vật liệu khác dùng trong SX thuốc.Kích thước 0.32mm x 345mm.Số lô: 20211210.NSX:12/2021.HD:12/2023
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM Hà TâY
|
HUNAN GRAND INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
441.2 KGM
|
4
|
240122COAU7236489650
|
Màng phức hợp PVC/PE màu vàng cam, không tự dính, không xốp, chưa gia cố, chưa kết hợp vật liệu khác dùng trong SX thuốc. Kích thước 0.3mm x 345mm.Số lô: 20211211. Ngày SX:12/2021.HD: 12/2023.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM Hà TâY
|
HUNAN GRAND INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
1008.8 KGM
|
5
|
240122COAU7236489650
|
Màng phức hợp PVC/PE màu nâu, không tự dính, không xốp, chưa gia cố, chưa kết hợp vật liệu khác dùng trong SX thuốc. Kích thước 0.3mm x 345mm.Số lô: 20211212 . Ngày SX:12/2021.HD: 12/2023.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM Hà TâY
|
HUNAN GRAND INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
3000 KGM
|
6
|
240122COAU7236489650
|
Màng phức hợp PVC/PE màu trong suốt, không tự dính, không xốp, chưa gia cố, chưa kết hợp vật liệu khác dùng trong SX thuốc. Kích thước 0.3mm x 345mm. Số lô: 20211209.NSX:12/2021.HD: 12/2023.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM Hà TâY
|
HUNAN GRAND INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
6000 KGM
|
7
|
010422AMIGL220120291A
|
Nguyên liệu SX thuốc CARBOCISTEINE EP 9.0:Số lô: C101-202203001. NSX: 03/2022.HD: 02/2024. Nhà SX:WUHAN GRAND HOYO CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM Hà TâY
|
WUHAN GRAND HOYO CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
010422AMIGL220120539A
|
Nguyên liệu SX thuốc giải độc gan L-ORNITHINE L-ASPARTATE DAB2012.Số lô: C402-202202107/202202108.NSX:03/2022.Hd:03/2024.Nhà SX:WUHAN GRAND HOYO CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM Hà TâY
|
WUHAN GRAND HOYO CO.,LTD,
|
2022-07-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
200322DHXS2203032
|
Nguyên liệu SX thuốc CITICOLIN SODIUM CP2020. Số lô: 211227. NSX: 12/2021.HD: 12/2024. Đóng gói: 25kg/thùng.Nhà SX/Shipper: KAIPING GENUINE BIOCHEMICAL PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM Hà TâY
|
KAIPING GENUINE BIOCHEMICAL PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
100 KGM
|
10
|
110422COAU7238061150
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc Paracetamol EP9. Số lô: 202203095A/96A. NSX: 03/2022. HD: 03/2026. Đóng gói 25kg/thùng. Nhà SX: Anhui Bbca Likang Pharmaceutical Co.,Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM Hà TâY
|
ANHUI BBCA LIKANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
11500 KGM
|