1
|
270520SKFCL2005043
|
Màngnhựa PVC/PVDC/PE (Polyvinyl clorua/Polyvinyliden/polyetyle)dùng làmbao bì đựngthuốc,dạngcuộn,chưađượcgiacố,kết hợpvớivật lieukhác,không xốp,kdính,rộng:345mm,dày:0.33mm. 4/2020,HD:4/2023Hàngmới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG CPC1
|
ZIBO HAIQIAO IMPORT & EXPORT CO.,LTD.
|
2020-08-06
|
CHINA
|
8641.6 KGM
|
2
|
270520SKFCL2005043
|
Màng nhựa PVC/PE (Polyvinyl clorua/Polyetyle) dùng làm bao bì đựngthuốc,dạngcuộn,chưađượcgiacố, kết hợpvớivật lieukhác, không xốp,kdính,rộng:345mm, dày:0.33mm.nsx4/2020, HD:4/2023Hàngmới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG CPC1
|
ZIBO HAIQIAO IMPORT & EXPORT CO.,LTD.
|
2020-08-06
|
CHINA
|
15375.4 KGM
|
3
|
271219JWFEM19120720
|
Màng nhựa Amber PVC/PE (Polyvinyl clorua/Polyetyle) dùng làm bao bì đựngthuốc,dạngcuộn,chưađượcgiacố, kết hợpvớivật lieukhác, không xốp,kdính,rộng:345mm, dày:0.33mm.nsx11/2019, HD:11/2022 Hàngmới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG CPC1
|
ZIBO HAIQIAO IMPORT & EXPORT CO.,LTD.
|
2020-06-01
|
CHINA
|
18193 KGM
|
4
|
271219JWFEM19120720
|
Màng nhựa Amber PVC/PE (Polyvinyl clorua/Polyetyle) dùng làm bao bì đựngthuốc,dạngcuộn,chưađượcgiacố, kết hợpvớivật lieukhác, không xốp,kdính,rộng:345mm, dày:0.33mm.nsx11/2019, HD:11/2022 Hàngmới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG CPC1
|
ZIBO HAIQIAO IMPORT & EXPORT CO.,LTD.
|
2020-06-01
|
CHINA
|
18193 KGM
|
5
|
040520SKFCL2004066
|
Màng nhựa Amber PVC/PE (Polyvinyl clorua/Polyetyle) dùng làm bao bì đựngthuốc,dạngcuộn,chưađượcgiacố, kết hợpvớivật lieukhác, không xốp,kdính,rộng:345mm, dày:0.33mm.nsx3/2020, HD:3/2023 Hàngmới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG CPC1
|
ZIBO HAIQIAO IMPORT & EXPORT CO.,LTD.
|
2020-05-15
|
CHINA
|
18038.2 KGM
|
6
|
040520SKFCL2004066
|
Màng nhựa Amber PVC/PE (Polyvinyl clorua/Polyetyle) dùng làm bao bì đựngthuốc,dạngcuộn,chưađượcgiacố, kết hợpvớivật lieukhác, không xốp,kdính,rộng:345mm, dày:0.33mm.nsx3/2020, HD:3/2023 Hàngmới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG CPC1
|
ZIBO HAIQIAO IMPORT & EXPORT CO.,LTD.
|
2020-05-15
|
CHINA
|
18038.2 KGM
|
7
|
040520SKFCL2004066
|
Màng nhựa Amber PVC/PE (Polyvinyl clorua/Polyetyle) dùng làm bao bì đựngthuốc,dạngcuộn,chưađượcgiacố, kết hợpvớivật lieukhác, không xốp,kdính,rộng:345mm, dày:0.33mm.nsx3/2020, HD:3/2023 Hàngmới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG CPC1
|
ZIBO HAIQIAO IMPORT & EXPORT CO.,LTD.
|
2020-05-15
|
CHINA
|
18038.2 KGM
|
8
|
291020SZXX2020100011
|
ALPHA LIPOIC ACID (USP 42). Nguyên liệu sx thuốc tân dược. Lo sx: ALA.2010081. Nsx:08/10/2020 HD:07/10/2023. Nhà sx: Suzhou Fushilai Pharmaceutical Co.,Ltd- China
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG CPC1
|
SUZHOU FUSHILAI PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-05-11
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
78413319762
|
ALPHA LIPOIC ACID (USP 42). Nguyên liệu sx thuốc tân dược. Lo sx: ALA.2003101. Nsx:10/03/2020 HD:09/03/2023. Nhà sx: Suzhou Fushilai Pharmaceutical Co.,Ltd- China
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG CPC1
|
SUZHOU FUSHILAI PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-03-31
|
CHINA
|
500 KGM
|
10
|
78413319762
|
ALPHA LIPOIC ACID Nguyên liệu sx thuốc tân dược. Lo sx: ALA.2003101. Nsx:03/2020 HD:03/2023. Nhà sx: Suzhou Fushilai Pharmaceutical Co.,Ltd- China
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG CPC1
|
SUZHOU FUSHILAI PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-03-31
|
CHINA
|
500 KGM
|