1
|
130422HVNDAD2D020
|
01WX22PL11#&HẠT SIZE (bằng nhựa, dùng cho hàng may mặc)
|
CôNG TY Cổ PHầN DệT MAY HUế
|
WUXI JINMAO FOREIGN TRADE COMPANY
|
2022-12-04
|
CHINA
|
289200 PCE
|
2
|
130422HVNDAD2D020
|
01WX22PL10#&MÓC TREO (bằng nhựa, dùng cho hàng may mặc)
|
CôNG TY Cổ PHầN DệT MAY HUế
|
WUXI JINMAO FOREIGN TRADE COMPANY
|
2022-12-04
|
CHINA
|
287280 PCE
|
3
|
112200016270001
|
06MKL21PL09#&HẠT SIZE (kẹp kích cỡ -bằng nhựa)-dùng trong sản xuất may mặc
|
CôNG TY Cổ PHầN DệT MAY HUế
|
MAKALOT INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
9000 PCE
|
4
|
112200016270001
|
06MKL21PL08#&MÓC TREO (bằng nhựa)-Dùng trong hàng may mặc.
|
CôNG TY Cổ PHầN DệT MAY HUế
|
MAKALOT INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2880 PCE
|
5
|
090422VTRSE2203328
|
HCN03#&HẠT CHẶN BẰNG NHỰA GEN18-STPR-TAG - Dùng trong hàng may mặc
|
CôNG TY Cổ PHầN DệT MAY HUế
|
SHENZHEN WEIXING IMP&EXP CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
14556 PCE
|
6
|
090422VTRSE2203328
|
HCN02#&Hạt chặn nhựa CWY18_RUB_MTL_CORD_STPR - Dùng trong hàng may mặc
|
CôNG TY Cổ PHầN DệT MAY HUế
|
SHENZHEN WEIXING IMP&EXP CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
14556 PCE
|
7
|
290322DFS035138604
|
01MKL22PL01#&NHÃN DECAN (dùng trong sx may mặc)
|
CôNG TY Cổ PHầN DệT MAY HUế
|
MAKALOT INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
937962 PCE
|
8
|
112200016270001
|
06MKL21PL07#&DÂY THUN ((sợi cao su được bọc bằng vật liệu dệt))
|
CôNG TY Cổ PHầN DệT MAY HUế
|
MAKALOT INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
57600 YRD
|
9
|
290322DFS702018884
|
01MKL22PL07#&DÂY THUN (sợi cao su được bọc bằng vật liệu dệt)
|
CôNG TY Cổ PHầN DệT MAY HUế
|
MAKALOT INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
184608 YRD
|
10
|
290322DFS035138604
|
01MKL22PL02#&NHÃN VẢI-bằng vải không dệt thoi
|
CôNG TY Cổ PHầN DệT MAY HUế
|
MAKALOT INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
468994 PCE
|