1
|
SGTSH2201001
|
VA_T90701#&Vải mộc chưa nhuộm, chưa tẩy trắng loại dệt thoi bằng sợi Filament dún 93%polyester 7%spandex khổ 82.7"; THT'S CODE: T90701 (KS-1206 GREIGE DRIED - POLY CD SPANDEX)
|
Công ty Cổ phần Dệt Trần Hiệp Thành
|
SHAISTA CREATIONS LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
35416 YRD
|
2
|
112200013849822
|
Thuốc nhuộm phân tán dùng trong CN dệt nhuộm, không có mã CAS (TERASIL YELLOW W-6GS) BOX 25KG
|
Công ty Cổ phần Dệt Trần Hiệp Thành
|
HUNTSMAN (SINGAPORE) PTE LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
100 KGM
|
3
|
112200013849822
|
Thuốc nhuộm phân tán dùng trong công nghiệp dệt nhuộm, mã CAS: 105859-97-0 (TERASIL RUBINE TC-01) BOX 25KG
|
Công ty Cổ phần Dệt Trần Hiệp Thành
|
HUNTSMAN (SINGAPORE) PTE LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
100 KGM
|
4
|
112200013849822
|
Thuốc nhuộm phân tán dùng trong công nghiệp dệt nhuộm vải, Mã CAS: 5261-31-4/19800-42-1/105859-97-0 (TERASIL ORANGE TC-01) BOX 25KG
|
Công ty Cổ phần Dệt Trần Hiệp Thành
|
HUNTSMAN (SINGAPORE) PTE LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
150 KGM
|
5
|
112200013849822
|
Thuốc nhuộm phân tán dạng bột dùng trong công nghiệp dệt nhuộm vải; CAS: 105859-97-0 (TERASIL CYAN BLUE WW-GS) BOX 25KG
|
Công ty Cổ phần Dệt Trần Hiệp Thành
|
HUNTSMAN (SINGAPORE) PTE LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
100 KGM
|
6
|
112200013849822
|
Thuốc nhuộm phân tán dùng trong công nghiệp dệt nhuộm, không có số CAS ( TERASIL BLUE BGE 200%) BOX 25KG
|
Công ty Cổ phần Dệt Trần Hiệp Thành
|
HUNTSMAN (SINGAPORE) PTE LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
200 KGM
|
7
|
112200013849822
|
Thuốc nhuộm phân tán dùng trong công nghiệp dệt nhuộm, CAS: 68512-35-6/368450-39-9/479194-50-8/90387-57-8 (TERASIL NAVY WW-GSN-GR) BOX 25KG
|
Công ty Cổ phần Dệt Trần Hiệp Thành
|
HUNTSMAN (SINGAPORE) PTE LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
200 KGM
|
8
|
112200013849822
|
Thuốc nhuộm phân tán dạng bột dùng trong công nghiệp dệt nhuộm, không có mã CAS (TERASIL RED GFF) BOX 25KG
|
Công ty Cổ phần Dệt Trần Hiệp Thành
|
HUNTSMAN (SINGAPORE) PTE LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
50 KGM
|
9
|
112200013850006
|
HC_C1090#&Chất hoạt động bề mặt dùng trong công nghiệp dệt nhuộm, mã CAS: 126-71-6/68154-97-2 ( FUMEXOL WDN) DRUM 110 KGS
|
Công ty Cổ phần Dệt Trần Hiệp Thành
|
HUNTSMAN (SINGAPORE) PTE LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
220 KGM
|
10
|
SHACB2104768101
|
Vải mộc chưa nhuộm, chưa tẩy trắng loại dệt thoi bằng sợi Filament, dún 100% Polyester khổ 175 cm (GREY-POLY FABRIC DRIED - 6357)
|
Công ty Cổ phần Dệt Trần Hiệp Thành
|
SHANGHAI MITSUBOSHI TRADING CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
33655 MTR
|