1
|
AMS00037022
|
ổ bi, 992035, dùng cho chân vịt tàu thủy. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Biển Tân Cảng
|
KONGSBERG MARITIME NETHERLANDS BV
|
2022-02-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
AMS00037022
|
ổ bi, 992035, dùng cho chân vịt tàu thủy. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Biển Tân Cảng
|
KONGSBERG MARITIME NETHERLANDS BV
|
2022-02-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
AMS00037022
|
ổ bi, 992035, dùng cho chân vịt tàu thủy. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Biển Tân Cảng
|
KONGSBERG MARITIME NETHERLANDS BV
|
2022-02-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
AMS00037022
|
ổ bi, 992035, dùng cho chân vịt tàu thủy. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Biển Tân Cảng
|
KONGSBERG MARITIME NETHERLANDS BV
|
2022-02-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
AMS00037022
|
Chốt định vị, K137492, dùng cho chân vịt tàu thủy. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Biển Tân Cảng
|
KONGSBERG MARITIME NETHERLANDS BV
|
2022-02-25
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
5146447051
|
Thiết bị mô đun điều khiển của hệ thống điều khiển động cơ dùng trên tàu biển , P/N: 333523, NSX: Kongsberg Maritime AS, Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Biển Tân Cảng
|
KONGSBERG MARITIME PTE LTD
|
2021-11-30
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
70621112100012700000
|
Tàu dịch vụ TC Eagle(GARUDA EMAS),IMO:9723497,ho hieu:XVZD7,Dài 60.6m,rộng15.8m,quoc tich:Việt Nam,dong nam;2014,công suât:4412 KW hàng đã qua sử dụng,lượng giãn nước1391 MT
|
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Biển Tân Cảng
|
PT BAYU MARITIM BERKAH
|
2021-11-06
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
2090847551
|
Phụ tùng dùng cho tàu biển:Vòng đệm làm kín bằng cao su lưu hóa, 100 046, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Biển Tân Cảng
|
WARTSILA CARBBEAN, INC
|
2021-10-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
60722784473
|
Bộ làm kín kiểu cơ khí SHAFT SEAL P13010-05 dùng cho động cơ diesel, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Biển Tân Cảng
|
MAN ENERGY SOLUTIONS
|
2021-09-17
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
60722784473
|
Đầu piston PISTON HEAD P11614-09 dùng cho động cơ diesel, công suất trên 22.38 kw, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Biển Tân Cảng
|
MAN ENERGY SOLUTIONS
|
2021-09-17
|
CHINA
|
1 PCE
|