1
|
280920FS200918016
|
Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn, mác CJ5L NO1, KT: 1.8mm x 1240mm x cuộn, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Eco Plus Việt Nam
|
EMETAL COMPANY LIMITED
|
2020-10-19
|
CHINA
|
20640 KGM
|
2
|
190320SNKO03B200300257
|
Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng,dạng cuộn, 316L,KT:6.0mm(5.98mm)*1500mmUPxCuộn,Hàm lượng: C 0.023%,Cr 16.85%),SX:Đồ gia dụng-điện máy, Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Eco Plus Việt Nam
|
LI HANG STAINLESS STEEL LIMITED.
|
2020-03-31
|
CHINA
|
19947 KGM
|
3
|
190320SNKO03B200300257
|
Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng,dạng cuộn, 410S,KT:5.0mm(4.99mm)*1500mmUPxCuộn,Hàm lượng: C 0.020%,Cr 12.28%),SX:Đồ gia dụng-điện máy, Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Eco Plus Việt Nam
|
LI HANG STAINLESS STEEL LIMITED.
|
2020-03-31
|
CHINA
|
12032 KGM
|
4
|
190320SNKO03B200300257
|
Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng,dạng cuộn, 410S,KT:4.0mm(3.99mm)*1500mmUPxCuộn,Hàm lượng: C 0.019%,Cr 12.37%),SX:Đồ gia dụng-điện máy, Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Eco Plus Việt Nam
|
LI HANG STAINLESS STEEL LIMITED.
|
2020-03-31
|
CHINA
|
11952 KGM
|
5
|
190320SNKO03B200300257
|
Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng,dạng cuộn, 410S,KT:5.0mm(4.99mm)*1500mmUPxCuộn,Hàm lượng: C 0.020%,Cr 12.28%),SX:Đồ gia dụng-điện máy, Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Eco Plus Việt Nam
|
LI HANG STAINLESS STEEL LIMITED.
|
2020-03-31
|
CHINA
|
12032 KGM
|
6
|
190320SNKO03B200300257
|
Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng,dạng cuộn, 410S,KT:4.0mm(3.99mm)*1500mmUPxCuộn,Hàm lượng: C 0.019%,Cr 12.37%),SX:Đồ gia dụng-điện máy, Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Eco Plus Việt Nam
|
LI HANG STAINLESS STEEL LIMITED.
|
2020-03-31
|
CHINA
|
11952 KGM
|
7
|
190320SNKO03B200300257
|
Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng,dạng cuộn, 316L,KT:6.0mm*1500mmUPxCuộn,Hàm lượng: C 0.023%,Cr 16.85%),SX:Đồ gia dụng-điện máy, Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Eco Plus Việt Nam
|
LI HANG STAINLESS STEEL LIMITED.
|
2020-03-31
|
CHINA
|
19947 KGM
|
8
|
190320SNKO03B200300257
|
Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng,dạng cuộn, 410S,KT:5.0mm*1500mmUPxCuộn,Hàm lượng: C 0.020%,Cr 12.28%),SX:Đồ gia dụng-điện máy, Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Eco Plus Việt Nam
|
LI HANG STAINLESS STEEL LIMITED.
|
2020-03-31
|
CHINA
|
12032 KGM
|
9
|
190320SNKO03B200300257
|
Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng,dạng cuộn, 410S,KT:4.0mm*1500mmUPxCuộn,Hàm lượng: C 0.019%,Cr 12.37%),SX:Đồ gia dụng-điện máy, Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Eco Plus Việt Nam
|
LI HANG STAINLESS STEEL LIMITED.
|
2020-03-31
|
CHINA
|
11952 KGM
|
10
|
190320SNKO03B200300257
|
Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng,dạng cuộn, 316L,KT:6.0mm(5.98mm)*1500mmUPxCuộn,Hàm lượng: C 0.023%,Cr 16.85%),SX:Đồ gia dụng-điện máy, Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Eco Plus Việt Nam
|
LI HANG STAINLESS STEEL LIMITED.
|
2020-03-31
|
CHINA
|
19947 KGM
|