1
|
170719GLNL19072541
|
Van kiểm tra bằng inox, đường kính trong 6 inch(seat ss316) - CWD0603WR0910C- Wafer Dual Plate Check Valve (Mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN GAS VIệT NHậT - CHI NHáNH KHU CôNG NGHIệP CHUYêN SâU PHú Mỹ 3
|
CWT VALVE INDUSTRIES INC. (CWT VALVE)
|
2019-07-24
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
170719GLNL19072541
|
Van kiểm tra bằng inox, đường kính trong 4 inch(seat monel) - CWD0403WR0909C- Wafer Dual Plate Check Valve (Mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN GAS VIệT NHậT - CHI NHáNH KHU CôNG NGHIệP CHUYêN SâU PHú Mỹ 3
|
CWT VALVE INDUSTRIES INC. (CWT VALVE)
|
2019-07-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
170719GLNL19072541
|
Van kiểm tra bằng inox, đường kính trong 6 inch(seat monel) - CWD0603WR0909C- Wafer Dual Plate Check Valve (Mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN GAS VIệT NHậT - CHI NHáNH KHU CôNG NGHIệP CHUYêN SâU PHú Mỹ 3
|
CWT VALVE INDUSTRIES INC. (CWT VALVE)
|
2019-07-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
280419EGLV141900164542
|
Mục B 2.4.5-1 phần Vật tư dùng để chế tạo bồn chứa khí Nitơ(mới 100%)dung tích thiết kế 2.000 m3/cái -1 phần Đá trân châu cách nhiệt,dạng hạt xốp nhẹ(chưa giãm nở,KT:0,3mm-2,8mm,Nhiệt độ cao nhất800độ
|
CôNG TY Cổ PHầN GAS VIệT NHậT - CHI NHáNH KHU CôNG NGHIệP CHUYêN SâU PHú Mỹ 3
|
HANGZHOU HANGYANG CRYOGENIC VESSEL CO., LTD
|
2019-05-14
|
CHINA
|
438 MTQ
|
5
|
280419EGLV141900164542
|
Mục B 1.4.5-1phầnVật tư dùng để chế tạo bồn chứa khí Oxy(mới 100%)d.tích t.kế 2.000 m3/cái-1 phần Đá trân châu cách nhiệt,dạng hạt xốp nhẹ(chưa giãm nở,KT:0,3mm-2,8mm,Nhiệt độ sử dụng cao nhât 800 độC
|
CôNG TY Cổ PHầN GAS VIệT NHậT - CHI NHáNH KHU CôNG NGHIệP CHUYêN SâU PHú Mỹ 3
|
HANGZHOU HANGYANG CRYOGENIC VESSEL CO., LTD
|
2019-05-14
|
CHINA
|
438 MTQ
|
6
|
010519EGLV141900164551
|
Mục B 1.4.5-1phầnVật tư dùng để chế tạo bồn chứa khí Oxy(mới 100%)d.tích t.kế 2.000 m3/cái-1 phần Đá trân châu cách nhiệt,dạng hạt xốp nhẹ(chưa giãm nở,KT:0,3mm-2,8mm,Nhiệt độ sử dụng cao nhât 800 độC
|
CôNG TY Cổ PHầN GAS VIệT NHậT - CHI NHáNH KHU CôNG NGHIệP CHUYêN SâU PHú Mỹ 3
|
HANGZHOU HANGYANG CRYOGENIC VESSEL CO., LTD
|
2019-05-14
|
CHINA
|
432.74 MTQ
|
7
|
010519EGLV141900164551
|
Mục B 2.4.5-1 phần Vật tư dùng để chế tạo bồn chứa khí Nitơ(mới 100%)dung tích thiết kế 2.000 m3/cái -1 phần Đá trân châu cách nhiệt,dạng hạt xốp nhẹ(chưa giãm nở,KT:0,3mm-2,8mm,Nhiệt độ cao nhất800độ
|
CôNG TY Cổ PHầN GAS VIệT NHậT - CHI NHáNH KHU CôNG NGHIệP CHUYêN SâU PHú Mỹ 3
|
HANGZHOU HANGYANG CRYOGENIC VESSEL CO., LTD
|
2019-05-14
|
CHINA
|
435.26 MTQ
|
8
|
230419TXG900072600
|
Mục B 2.4.5-1 phần Vật tư dùng để chế tạo bồn chứa khí Nitơ(mới 100%)dung tích thiết kế 2.000 m3/cái -1 phần Đá trân châu cách nhiệt,dạng hạt xốp nhẹ(chưa giãm nở,KT:0,3mm-2,8mm,Nhiệt độ cao nhất800độ
|
CôNG TY Cổ PHầN GAS VIệT NHậT - CHI NHáNH KHU CôNG NGHIệP CHUYêN SâU PHú Mỹ 3
|
HANGZHOU HANGYANG CRYOGENIC VESSEL CO., LTD
|
2019-05-09
|
CHINA
|
438 MTQ
|
9
|
230419TXG900072600
|
Mục B 1.4.5-1phầnVật tư dùng để chế tạo bồn chứa khí Oxy(mới 100%)d.tích t.kế 2.000 m3/cái-1 phần Đá trân châu cách nhiệt,dạng hạt xốp nhẹ(chưa giãm nở,KT:0,3mm-2,8mm,Nhiệt độ sử dụng cao nhât 800 độC
|
CôNG TY Cổ PHầN GAS VIệT NHậT - CHI NHáNH KHU CôNG NGHIệP CHUYêN SâU PHú Mỹ 3
|
HANGZHOU HANGYANG CRYOGENIC VESSEL CO., LTD
|
2019-05-09
|
CHINA
|
438 MTQ
|
10
|
446753426948
|
BU LONG M12
|
CôNG TY Cổ PHầN GAS VIệT NHậT - CHI NHáNH KHU CôNG NGHIệP CHUYêN SâU PHú Mỹ 3
|
PAN JIAN ZHENG
|
2019-05-07
|
CHINA
|
16 PCE
|