1
|
041221126B501600
|
Phân monokali phosphat AA Mãnh Hổ MKP 52-34. Thành phần: P2O5: 52%, K2O: 34%. Hàng đóng bao 25kg/bao. NSX: JIANGSU DOWCROP AGRO-TECH CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Nông Nghiệp Tiên Tiến
|
JIANGSU DOWCROP AGRO-TECH CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
25000 KGM
|
2
|
291221GTBHL2112325
|
Nguyên liệu thuốc trừ sâu: Cartap hydrochloride tech 98% (trade name: LEDAN 4gr), Hàng đóng bao: 25kg/bao. NSX: SHAAN XI SUCCEED TRADING CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Nông Nghiệp Tiên Tiến
|
SHAAN XI SUCCEED TRADING CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
3000 KGM
|
3
|
280222SITGTXSG374562
|
Phân bón NPK hữu cơ Sing Haleo 12-3-3 + 15OM. N 12%, P2O5 3%, K20 3%. Bao 25kg, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Nông Nghiệp Tiên Tiến
|
CHANGSHA WORLDFUL IMPORT & EXPORT CO., LTD.
|
2022-06-04
|
CHINA
|
100 TNE
|
4
|
160302NZLTAO22001211
|
NGUYÊN LIỆU THUỐC TRỪ CỎ: GLUFOSINATE- AMMONIUM TECH 95% (USED FOR FORMULATING HERBICIDE, TRADE NAME: NEWFOSINATE 150SL). Hàng đóng bao: 25kg/bao, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Nông Nghiệp Tiên Tiến
|
SHANDONG WEIFANG RAINBOW CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
5000 KGM
|
5
|
132200016703886
|
NGUYÊN LIỆU THUỐC TRỪ CỎ: GLUFOSINATE AMMONIUM 95% TECH (hoạt chất để sản xuất thuốc trừ cỏ NEWFOSINATE 150SL). Hàng đóng trong bao: 25kg/bao. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Nông Nghiệp Tiên Tiến
|
SHANDONG RAINBOW AGROSCIENCES CO., LTD.
|
2022-04-29
|
CHINA
|
4000 KGM
|
6
|
140322NZLTAO22001614
|
NGUYÊN LIỆU THUỐC TRỪ CỎ: GLUFOSINATE- AMMONIUM TECH 95% (USED FOR FORMULATING HERBICIDE, TRADE NAME: NEWFOSINATE 150SL). Hàng đóng bao: 25kg/bao, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Nông Nghiệp Tiên Tiến
|
SHANDONG WEIFANG RAINBOW CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
5000 KGM
|
7
|
220322AMIGL220093375A
|
NGUYÊN LIỆU THUỐC TRỪ CỎ: GLUFOSINATE- AMMONIUM TECH 95% (USED FOR FORMULATING HERBICIDE, TRADE NAME: NEWFOSINATE 150SL)
|
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Nông Nghiệp Tiên Tiến
|
NINGBO TIDE IMP. & EXP. CO., LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
5000 KGM
|
8
|
180222SITDSHSGP093146
|
Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: ACETOCHLOR TECH 93.3% (used for herbicide formulation, trade name: SARUDO 500.5EC). Hàng đóng drum: 200kg/drum. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Nông Nghiệp Tiên Tiến
|
EASTCHEM CO., LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
10000 KGM
|
9
|
180222SITDSHSGP093146
|
Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: BUTACHLOR TECH 93% (used for herbicide formulation, trade name: LAMBAST 60EC). Hàng đóng drum: 200kg/drum. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Nông Nghiệp Tiên Tiến
|
EASTCHEM CO., LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
6000 KGM
|
10
|
251221126B501629
|
Phân monokali phosphat AA Mãnh Hổ MKP 52-34. Thành phần: P2O5: 52%, K2O: 34%. Hàng đóng bao 25kg/bao. NSX: JIANGSU DOWCROP AGRO-TECH CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Nông Nghiệp Tiên Tiến
|
JIANGSU DOWCROP AGRO-TECH CO.,LTD
|
2022-02-25
|
CHINA
|
25000 KGM
|