1
|
110619ZIMUORF0886593
|
Máy bế tự động, model: 75-105.2000, s/n: EADC2000, năm SX: 2009 ( Phục vụ sản xuất trực tiếp, không kinh doanh mua bán, đqsd )
|
Công Ty Cổ Phần In Sao Việt Nhật
|
THOMAS INDUSTRIES, INC.
|
2019-06-08
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
110619ZIMUORF0886593
|
Máy bế tự động, model: 75-105.2000, s/n: EADC2000, năm SX: 2009 ( dùng trong ngành in, đqsd )
|
Công Ty Cổ Phần In Sao Việt Nhật
|
THOMAS INDUSTRIES, INC.
|
2019-06-08
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
110619ZIMUORF0886593
|
Máy bế tự động, model: 75-105.2000, s/n: EADC2000, năm SX: 2009 ( Phục vụ sản xuất trực tiếp, không kinh doanh mua bán, đqsd )
|
Công Ty Cổ Phần In Sao Việt Nhật
|
THOMAS INDUSTRIES, INC.
|
2019-06-08
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
805198095
|
Máy dập mẫu Epson, model: K162A, s/n: N7JE002539, năm SX: 2011 ( dùng trong ngành in, đqsd )
|
Công Ty Cổ Phần In Sao Việt Nhật
|
THOMAS INDUSTRIES, INC.
|
2019-08-07
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
805198095
|
Máy dập mẫu Epson, model: K162A, s/n: N7JE002539, năm SX: 2011 ( dùng trong ngành in, đqsd )
|
Công Ty Cổ Phần In Sao Việt Nhật
|
THOMAS INDUSTRIES, INC.
|
2019-08-07
|
CHINA
|
1 PCE
|