1
|
290620EGLV141000257404
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội,dạng cuộn 304/304L,NO.1(KT:5.0mm*1500mmxCuộn,TCCL:EN10088-4:2009, hàm lượng C 0.006%, Cr 13.57%),.Hàng mới 100%,SX:Đồ gia dụng và điện máy
|
Công Ty Cổ Phần Inox Thiên Tân
|
CENTURY STEEL PTE LTD
|
2021-08-24
|
CHINA
|
5166 KGM
|
2
|
290620EGLV141000257404
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội,dạng cuộn 304/304L,NO.1(KT:4.0mm*1500mmxCuộn,TCCL:EN10088-4:2009, hàm lượng C 0.022%, Cr 18.2%),.Hàng mới 100%,SX:Đồ gia dụng và điện máy
|
Công Ty Cổ Phần Inox Thiên Tân
|
CENTURY STEEL PTE LTD
|
2021-08-24
|
CHINA
|
18258 KGM
|
3
|
2803212542SH131
|
Thép không gỉ cán phẳng, không gia công quá mức cán nóng dạng tấm, mác 201, tiêu chuẩn ASTM A240, KT: 8.0-10.0mm x 1530mm x 6000mm. hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Inox Thiên Tân
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-04-15
|
CHINA
|
44400 KGM
|
4
|
2803212542SH131
|
Thép không gỉ cán phẳng, không gia công quá mức cán nóng dạng tấm, mác 201, tiêu chuẩn ASTM A240, KT: 5.0-6.0mm x 1530mm x 6000mm. hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Inox Thiên Tân
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-04-15
|
CHINA
|
42328 KGM
|
5
|
2803212542SH131
|
Thép không gỉ cán phẳng, không gia công quá mức cán nóng dạng tấm, mác 201, tiêu chuẩn ASTM A240, KT: 4.0mm x 1530mm x 6000mm. hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Inox Thiên Tân
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-04-15
|
CHINA
|
38708 KGM
|
6
|
1703212521SH237
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,dạng tấm (KT: 10.0mm*1530mm**6000mm,hàm lượng C 0.048%,Cr 18.38%), SX:Đồ gia dụng và điện máy, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Inox Thiên Tân
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-04-13
|
CHINA
|
22600 KGM
|
7
|
1703212521SH237
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,dạng tấm (KT: 8.0mm*1530mm**6000mm,hàm lượng C 0.051%,Cr 18.24%), SX:Đồ gia dụng và điện máy, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Inox Thiên Tân
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-04-13
|
CHINA
|
19725 KGM
|
8
|
1703212521SH237
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,dạng tấm (KT: 6.0mm*1530mm**6000mm,hàm lượng C 0.050%,Cr 18.33%), SX:Đồ gia dụng và điện máy, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Inox Thiên Tân
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-04-13
|
CHINA
|
24112 KGM
|
9
|
1703212521SH237
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,dạng tấm (KT: 5.0mm*1530mm**6000mm,hàm lượng C 0.055%,Cr 18.11%), SX:Đồ gia dụng và điện máy, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Inox Thiên Tân
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-04-13
|
CHINA
|
21130 KGM
|
10
|
1703212521SH237
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,dạng tấm (KT: 3.0mm*1530mm*6000mm,hàm lượng C 0.056%,Cr 18.22%), SX:Đồ gia dụng và điện máy, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Inox Thiên Tân
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-04-13
|
CHINA
|
42626 KGM
|