1
|
280421GZHPH2101898
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,mạ kẽm dạng cuộn phủ sơn màu (0,45 mm x 1200 mm) x cuộn,hàm lượng cacbon<0.6%.Mới 100%.Mác thép:Q253A.Tiêu chuẩn: GB/T700-2006 #&23,604 tấn.đơn giá 581,93 usd
|
CôNG TY Cổ PHầN KIMURA VIệT NAM
|
ZHEJIANG SHINER IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-04-05
|
CHINA
|
23604 KGM
|
2
|
191120GZCLI2004569
|
Thép không hợp kim, cán phắng, mạ kẽm dạng cuộn (0.45mm x 1200mm / cuộn), phủ sơn màu bạc/xanh.Mác thép: Q235.Hàm lượng carbon <0.6% Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN KIMURA VIệT NAM
|
ZHEJIANG SHINER IMP.&EXP CO.,LTD
|
2020-11-23
|
CHINA
|
25858 KGM
|
3
|
070820SZXS20080034
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,mạ kẽm dạng cuộn phủ sơn màu (0,45 mm x 1200 mm) x cuộn,hàm lượng cacbon<0.6%.Mới 100%.Mác thép:Q253.Tiêu chuẩn: GB/T700-2006 #&26,938 tấn.đơn giá 581,93 usd
|
CôNG TY Cổ PHầN KIMURA VIệT NAM
|
ZHEJIANG SHINER IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-08-08
|
CHINA
|
26938 KGM
|
4
|
070820SZXS20080034
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,mạ kẽm dạng cuộn phủ sơn màu (0,45 mm x 1200 mm) x cuộn,hàm lượng cacbon<0.6%.Mới 100%.Mác thép:Q253.Tiêu chuẩn: GB/T700-2006 #&26,938 tấn.đơn giá 581,93 usd
|
CôNG TY Cổ PHầN KIMURA VIệT NAM
|
ZHEJIANG SHINER IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-08-08
|
CHINA
|
26938 KGM
|
5
|
240720SMFCL20070487
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,mạ kẽm dạng cuộn phủ sơn màu (0,45 mm x 1200 mm) x cuộn,hàm lượng cacbon<0.6%.Mới 100%.Mác thép:Q253.Tiêu chuẩn: GB/T700-2006 #&17,802 tấn.đơn giá 581,93 usd
|
CôNG TY Cổ PHầN KIMURA VIệT NAM
|
ZHEJIANG SHINER IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-07-29
|
CHINA
|
17802 KGM
|
6
|
160620SZXS20060285
|
Thép không hợp kim, cán phắng, mạ kẽm dạng cuộn (0.45mm x 1200mm / cuộn), phủ sơn màu bạc/xanh.Hàm lượng carbon <0.6% Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN KIMURA VIệT NAM
|
ZHEJIANG SHINER IMP.&EXP CO.,LTD
|
2020-06-22
|
CHINA
|
21888 KGM
|
7
|
160520SZXS20050068
|
Thép không hợp kim, cán phắng, mạ kẽm dạng cuộn (0.45mm x 1200mm / cuộn), phủ sơn màu bạc/xanh.Mác thép: SECC.Hàm lượng carbon <0.6% Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN KIMURA VIệT NAM
|
ZHEJIANG SHINER IMP.&EXP CO.,LTD
|
2020-05-18
|
CHINA
|
13.32 TNE
|
8
|
130320SMFCL20030171
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,mạ kẽm dạng cuộn phủ sơn (0,45 mm x 1200 mm) x cuộn,hàm lượng cacbon<0.6%.Mới 100%.Mác thép:SECC.Tiêu chuẩn: GB/T17537-2009 #&2,131 tấn.đơn giá 581,93 usd
|
CôNG TY Cổ PHầN KIMURA VIệT NAM
|
ZHEJIANG SHINER IMP.& EXP CO.,LTD
|
2020-03-18
|
CHINA
|
2.13 TNE
|
9
|
130320SMFCL20030171
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,mạ kẽm dạng cuộn phủ sơn (0,45 mm x 1200 mm) x cuộn,hàm lượng cacbon<0.6%.Mới 100%.Mác thép:SECC.Tiêu chuẩn: GB/T17537-2009 #&11,079 tấn.đơn giá 581,93 usd.
|
CôNG TY Cổ PHầN KIMURA VIệT NAM
|
ZHEJIANG SHINER IMP.& EXP CO.,LTD
|
2020-03-18
|
CHINA
|
11.08 TNE
|
10
|
130320SMFCL20030171
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,mạ kẽm dạng cuộn phủ sơn (0,40 mm x 1200 mm) x cuộn,hàm lượng cacbon<0.6%.Mới 100%. Mác thép:SECC.Tiêu chuẩn: GB/T17537-2009.#&13,398Tấn.đơn giá 602,36 usd.
|
CôNG TY Cổ PHầN KIMURA VIệT NAM
|
ZHEJIANG SHINER IMP.& EXP CO.,LTD
|
2020-03-18
|
CHINA
|
13.4 TNE
|