1
|
311220SITGSHHPH603465
|
Dây đeo tai khẩu trang,mầu trắng đường kính 0,3 cm,chất liệu từ sợi dệt kim polyester .Nhà xk Shaoxing Mengnuo,mới100%,nguyên liệu để làm khẩu trang
|
CôNG TY Cổ PHầN LIêN DOANH TLR
|
SHAOXING MENGNUO TEXTILE CO.,LTD
|
2021-10-01
|
CHINA
|
293 KGM
|
2
|
311220SITGSHHPH603465
|
Vải lọc không dệt BFE99% Meltblown kháng khuẩn,chống bụi,mầu trắng khổ rộng 17,5 cm,chất liệu từ vi sợi & sợi nano .Nhà xk Shaoxing Mengnuo,mới100%,nguyên liệu để làm khẩu trang
|
CôNG TY Cổ PHầN LIêN DOANH TLR
|
SHAOXING MENGNUO TEXTILE CO.,LTD
|
2021-10-01
|
CHINA
|
325.08 KGM
|
3
|
311220SITGSHHPH603465
|
Vải không dệt Spunbond,mầu xanh khổ rộng18 cm,mầu trắng khổ rộng 19,2 cm,chất liệu là polyeste & polypropylen sợi dc đùn,kéo căng ép nóng.Nhà xk Shaoxing Mengnuo,mới100%,nguyên liệu để làm khẩu trang
|
CôNG TY Cổ PHầN LIêN DOANH TLR
|
SHAOXING MENGNUO TEXTILE CO.,LTD
|
2021-10-01
|
CHINA
|
7707.6 KGM
|
4
|
091120SITGSHHPU05236
|
Cân điện tử,model JY6002,kích cỡ 175*240*85 mm,trọng lượng 600 g,mới100%,dùng trong phòng thí nghiệm
|
CôNG TY Cổ PHầN LIêN DOANH TLR
|
SHAOXING MENGNUO TEXTILE CO.,LTD
|
2020-11-18
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
091120SITGSHHPU05236
|
Thiết bị kiểm tra kéo và đẩy kỹ thuật số,model SH-50N,kích cỡ 140*60 mm,nhãn hiệu ES,mới100%,dùng trong phòng thí nghiệm
|
CôNG TY Cổ PHầN LIêN DOANH TLR
|
SHAOXING MENGNUO TEXTILE CO.,LTD
|
2020-11-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
091120SITGSHHPU05236
|
Máy kiểm tra mài mòn,model SH-6001C-6,hiệu HESON,điện 220V/50Hz,công suất 120W,trọng lượng 31 kg,mới100%,dùng trong phòng thí nghiệm
|
CôNG TY Cổ PHầN LIêN DOANH TLR
|
SHAOXING MENGNUO TEXTILE CO.,LTD
|
2020-11-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
091120SITGSHHPU05236
|
Máy phân tích tia cực tím,model UV-1500PC,hiệu MACY,điện 220V/50Hz(110/60Hz),công suất 120W,kích cỡ 480*350*2200mm,nhãn hiệu MACY,mới100%,dùng trong phòng thí nghiệm
|
CôNG TY Cổ PHầN LIêN DOANH TLR
|
SHAOXING MENGNUO TEXTILE CO.,LTD
|
2020-11-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
091120SITGSHHPU05236
|
Cân điện tử có hộp kính ,model EX224ZH,nhãn hiệu SHIMADZU,công xuất 100 V,điện 100-240VAC/50-60 Hz,kích cỡ 230*350*393 mm,mới100%,dùng trong phòng thí nghiệm
|
CôNG TY Cổ PHầN LIêN DOANH TLR
|
SHAOXING MENGNUO TEXTILE CO.,LTD
|
2020-11-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
091120SITGSHHPU05236
|
Tủ nuôi cấy sinh học,model LBI-150,sức chứa 150L,kkhông hiệu,công suất 250W,điện 220V/50Hz,kích cỡ 59*62*137 cm,mới100%,dùng trong phòng thí nghiệm
|
CôNG TY Cổ PHầN LIêN DOANH TLR
|
SHAOXING MENGNUO TEXTILE CO.,LTD
|
2020-11-18
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
091120SITGSHHPU05236
|
Máy tiệt trùng khẩu trang hơi nước áp xuất đứng,model LDZX-75KBS,nhãn hiệu DSX,công suất 3,5 KW,điện 220V,75L,kích cỡ 600*620*1410 mm,mới100%,dùng trong phòng thí nghiệm
|
CôNG TY Cổ PHầN LIêN DOANH TLR
|
SHAOXING MENGNUO TEXTILE CO.,LTD
|
2020-11-18
|
CHINA
|
1 PCE
|