|
1
|
2708190259A31975
|
Hạt nhựa nguyên sinh BYNEL(TM) 30E905 ADHESIVE RESIN . Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Màng Bao Bì Vinh Nam Phát
|
PERFORMANCE SPECIALTY PRODUCTS (HONG KONG) LIMITED
|
2019-11-25
|
CHINA
|
20000 KGM
|
|
2
|
231019EGLV149904683451
|
Hạt nhựa nguyên sinh BYNEL(TM) 30E753 ADHESIVE RESIN . Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Màng Bao Bì Vinh Nam Phát
|
PERFORMANCE SPECIALTY PRODUCTS (HONG KONG) LIMITED
|
2019-07-11
|
CHINA
|
20000 KGM
|
|
3
|
260519CGK0255190
|
Hạt nhựa nguyên sinh BYNEL(TM) 30E905 ADHESIVE RESIN . Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Màng Bao Bì Vinh Nam Phát
|
PERFORMANCE SPECIALTY PRODUCTS (HONG KONG) LIMITED
|
2019-06-26
|
CHINA
|
20000 KGM
|
|
4
|
070619CGK0255943
|
Hạt nhựa nguyên sinh BYNEL(TM) ADHESIVE RESIN . Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Màng Bao Bì Vinh Nam Phát
|
PERFORMANCE SPECIALTY PRODUCTS
|
2019-06-17
|
CHINA
|
4075 KGM
|
|
5
|
2202190259A07573
|
Hạt nhựa nguyên sinh BYNEL(R) ADHESIVE RESIN . Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Màng Bao Bì Vinh Nam Phát
|
DU PONT CHINA LIMITED
|
2019-04-08
|
CHINA
|
20000 KGM
|
|
6
|
1611180258A95715
|
Hạt nhựa nguyên sinh BYNEL(R) ADHESIVE RESIN . Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Màng Bao Bì Vinh Nam Phát
|
DU PONT CHINA LIMITED
|
2019-02-20
|
CHINA
|
20000 KGM
|
|
7
|
1610180258A86246
|
Hạt nhựa nguyên sinh BYNEL(R) ADHESIVE RESIN . Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Màng Bao Bì Vinh Nam Phát
|
DU PONT CHINA LIMITED
|
2018-11-29
|
HONG KONG
|
20000 KGM
|
|
8
|
100918COAU7085434280
|
Hạt nhựa nguyên sinh BYNEL(R) ADHESIVE RESIN . Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Màng Bao Bì Vinh Nam Phát
|
DU PONT CHINA LIMITED
|
2018-09-26
|
HONG KONG
|
20000 KGM
|
|
9
|
CMZ0297479
|
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh: BYNEL 30E753 ADHESIVE RESIN (hàng mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Màng Bao Bì Vinh Nam Phát
|
DU PONT CHINA LTD
|
2018-08-29
|
HONG KONG
|
20000 KGM
|
|
10
|
HASLNM5068000G00
|
Màng nhôm , Aluminium Foil 0.006 MM* (530 - 1020 MM), hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Màng Bao Bì Vinh Nam Phát
|
OVERSEA CHINESE ALUMINIUM PTE., LTD
|
2018-08-14
|
SINGAPORE
|
10356.5 KGM
|