| 
              1
             |  
              250521HBL26118
             |  
              NVL00002#&KẸP TẦNG
             |  
                Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Sil - Han
               |  
                  MADEX S.R.L COMPANY LIMITED
                 |  
              2021-07-06
             |  
              CHINA
             |   
              6271 MTR
             | 
| 
              2
             |  
              260521HBL26123
             |  
              NVL00001#&Vải chính dệt thoi 100% polyester
             |  
                Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Sil - Han
               |  
                  MADEX S.R.L COMPANY LIMITED
                 |  
              2021-07-06
             |  
              CHINA
             |   
              1797 MTR
             | 
| 
              3
             |  
              260521HBL26124
             |  
              NVL00005#&KẸP TẦNG  TEXTILE P20D 400T DBUFP20D
             |  
                Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Sil - Han
               |  
                  MADEX S.R.L COMPANY LIMITED
                 |  
              2021-06-14
             |  
              CHINA
             |   
              10550 MTR
             | 
| 
              4
             |  
              260521HBL26124
             |  
              NVL00004#&VẢI NYLON 100% XNS-160584 100%PALINING
             |  
                Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Sil - Han
               |  
                  MADEX S.R.L COMPANY LIMITED
                 |  
              2021-06-14
             |  
              CHINA
             |   
              3472 MTR
             | 
| 
              5
             |  
              EQ2006231
             |  
              NL02#&Vải chính 100% polyester. Khổ 56". Hàng mới 100%
             |  
                Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Sil - Han
               |  
                  YF CO., LTD
                 |  
              2020-12-06
             |  
              CHINA
             |   
              226 MTK
             | 
| 
              6
             |  
              290420MJSHA20040640
             |  
              NL01#&Vải lót 100% poly. Khổ 56". Hàng mới 100%
             |  
                Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Sil - Han
               |  
                  YF CO., LTD
                 |  
              2020-12-05
             |  
              CHINA
             |   
              2949.85 MTK
             | 
| 
              7
             |  
              290420MJSHA20040640
             |  
              NL02#&Vải chính 100% polyester. Khổ 56". Hàng mới 100%
             |  
                Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Sil - Han
               |  
                  YF CO., LTD
                 |  
              2020-12-05
             |  
              CHINA
             |   
              3472.71 MTK
             | 
| 
              8
             |  
              020520ILMOSHAHPH200502
             |  
              PL27#&Nhãn thẻ nhựa. Hàng mới 100%
             |  
                Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Sil - Han
               |  
                  YF CO., LTD
                 |  
              2020-12-05
             |  
              CHINA
             |   
              7745 PCE
             | 
| 
              9
             |  
              020520ILMOSHAHPH200502
             |  
              PL10#&Thẻ bài bằng giấy. Hàng mới 100%
             |  
                Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Sil - Han
               |  
                  YF CO., LTD
                 |  
              2020-12-05
             |  
              CHINA
             |   
              14513 PCE
             | 
| 
              10
             |  
              020520ILMOSHAHPH200502
             |  
              PL09#&Nhãn mác bằng vải các loại. Hàng mới 100%
             |  
                Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Sil - Han
               |  
                  YF CO., LTD
                 |  
              2020-12-05
             |  
              CHINA
             |   
              14513 PCE
             |