1
|
130322COAU7237220640
|
Thuốc trừ bệnh AVALIN 5SL (VALIDAMYCIN 5% SL). Hàng mới 100%. Theo TT10/2019/TT-BNNPTNT. NSX: 25/02/2022. HSD: 25/02/2024. Nhà SX: Jiangsu Shenghua Group Company
|
Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Đại An
|
TRUSTCHEM CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
16000 LTR
|
2
|
021121KMTCSHAI213151
|
Thuốc trừ sâu LION KINH 50WG (EMAMECTIN BENZOATE 5% W/W). Hàng mới 100%. Theo TT10/2019/TT-BNNPTNT. NSX: 29/09/2021. HSD: 29/09/2023. Nhà SX: Guangdong Liwei Chemical Industry Co., Ltd
|
Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Đại An
|
DAQING JEFENE BIO-CHEMICAL CO., LTD
|
2021-11-30
|
CHINA
|
5000 KGM
|
3
|
260921HDMUSHAZ32208000
|
Thuốc bảo vệ thực vật (Thuốc trừ bệnh) SANSAI 200WP (BISMERTHIAZOL 200G/KG). Mới 100%.Theo TT10/2020/TT-BNNPTNT.NSX: 01/09/2021.HSD: 01/09/2023. Nhà SX:Zhejiang Heben Pesticide & Chemicals Co., Ltd
|
Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Đại An
|
SHANGHAI TELEVISION & ELECTRONICS IMP. & EXP. CO., LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
16000 KGM
|
4
|
160521757110321000
|
Thuốc trừ bệnh (trừ nấm) SANSAI 200WP (BISMERTHIAZOL 200G/KG). Hàng mới 100%.Theo TT10/2020/TT-BNNPTNT.NSX: 22/02/2021.HSD: 21/02/2023. Nhà SX:Zhejiang Heben Pesticide & Chemicals Co., Ltd
|
Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Đại An
|
HENAN FRIEND AGRICULTURAL CO., LTD
|
2021-05-27
|
CHINA
|
10000 KGM
|
5
|
160521757110321000
|
Thuốc trừ bệnh (bệnh bạc lá) SANSAI 200WP (BISMERTHIAZOL 200G/KG). Hàng mới 100%.Theo TT10/2020/TT-BNNPTNT.NSX: 22/02/2021.HSD: 21/02/2023. Nhà SX:Zhejiang Heben Pesticide & Chemicals Co., Ltd
|
Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Đại An
|
HENAN FRIEND AGRICULTURAL CO., LTD
|
2021-05-27
|
CHINA
|
10000 KGM
|
6
|
160521757110321000
|
Thuốc trừ bệnh SANSAI 200WP (BISMERTHIAZOL 200G/KG). Hàng mới 100%.Theo TT10/2020/TT-BNNPTNT.NSX: 22/02/2021.HSD: 21/02/2023. Nhà SX:Zhejiang Heben Pesticide & Chemicals Co., Ltd
|
Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Đại An
|
HENAN FRIEND AGRICULTURAL CO., LTD
|
2021-05-27
|
CHINA
|
10000 KGM
|
7
|
160521757110321000
|
Thuốc trừ bệnh (trừ nấm) SANSAI 200WP (BISMERTHIAZOL 200G/KG). Hàng mới 100%.Theo TT10/2020/TT-BNNPTNT.NSX: 22/02/2021.HSD: 21/02/2023. Nhà SX:Zhejiang Heben Pesticide & Chemicals Co., Ltd
|
Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Đại An
|
HENAN FRIEND AGRICULTURAL CO., LTD
|
2021-04-06
|
CHINA
|
10000 KGM
|
8
|
310320SITGSHHPZ00736
|
Thuốc trừ sâu Mekomectin 70WG (Emamectin Benzoate 70g/kg). Hàng mới 100%. Theo TT10/2019/TT-BNNPTNT. NSX: 18/03/2020. HSD: T03/2022
|
Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Đại An
|
DAQING JEFENE BIO-CHEMICAL CO., LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
5000 KGM
|
9
|
090720SITGSHHPU17017
|
Thuốc trừ sâu Mekomectin 135WG (Emamectin benzoate 135g/kg). Hàng mới 100%. Theo TT10/2019/TT-BNNPTNT. NSX: 09/06/2020. HSD: T06/2022. Nhà SX: Jiangsu Fengdeng Pesticide Co., Ltd
|
Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Đại An
|
DAQING JEFENE BIO-CHEMICAL CO., LTD
|
2020-07-23
|
CHINA
|
2000 KGM
|
10
|
090720SITGSHHPU17017
|
Thuốc trừ sâu Mekomectin 70WG (Emamectin Benzoate 70g/kg). Hàng mới 100%. Theo TT10/2019/TT-BNNPTNT. NSX: 09/06/2020. HSD: T06/2022. Nhà SX: Jiangsu Fengdeng Pesticide Co., Ltd
|
Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Đại An
|
DAQING JEFENE BIO-CHEMICAL CO., LTD
|
2020-07-23
|
CHINA
|
5000 KGM
|