| 1 | 130122SMFCL22010268 | Ống thép không hợp kim, loại kéo nguội, ko nối, ko hàn, mặt cắt ngang hình tròn, ĐK OD80mm, dài 5250mm, dày 15mm, hàm lượng carbon dưới 0.45% dùng để sản xuất xi lanh, hàng mới 100% | Công Ty Cổ Phần Phụ Tùng Trung Anh | DONGYU NEW MATERIAL TECH (HENAN) CO.,  LTD | 2022-01-26 | CHINA | 281.4 KGM | 
| 2 | 130122SMFCL22010268 | Ống thép không hợp kim, loại kéo nguội,ko nối, ko hàn, mặt cắt ngang hình tròn, ĐK OD80mm, dài 6500mm, dày 15mm, hàm lượng carbon dưới 0.45% dùng để sản xuất xi lanh, hàng mới 100% | Công Ty Cổ Phần Phụ Tùng Trung Anh | DONGYU NEW MATERIAL TECH (HENAN) CO.,  LTD | 2022-01-26 | CHINA | 435.5 KGM | 
| 3 | 130122SMFCL22010268 | Thép không hợp kim dạng thanh mạ Crom CK45, hàm lượng C=0.46% , tiêu chuẩn EN 10204-3.1, KT 85*7500mm (đường kính* dài) ,ko nhãn hiệu, nsx: DONGYU NEW MATERIAL TECH (HENAN) CO.,  LTD, mới 100% | Công Ty Cổ Phần Phụ Tùng Trung Anh | DONGYU NEW MATERIAL TECH (HENAN) CO.,  LTD | 2022-01-26 | CHINA | 2007 KGM | 
| 4 | 130122SMFCL22010268 | Thép không hợp kim dạng thanh mạ Crom CK45, hàm lượng C=0.46% , tiêu chuẩn EN 10204-3.1, KT 80*6080mm (đường kính* dài) ,ko nhãn hiệu, nsx: DONGYU NEW MATERIAL TECH (HENAN) CO.,  LTD, mới 100% | Công Ty Cổ Phần Phụ Tùng Trung Anh | DONGYU NEW MATERIAL TECH (HENAN) CO.,  LTD | 2022-01-26 | CHINA | 7445 KGM | 
| 5 | 130122SMFCL22010268 | Thép không hợp kim dạng thanh mạ Crom CK45, hàm lượng C=0.43% , tiêu chuẩn EN 10204-3.1, KT 55*8100mm (đường kính* dài) ,ko nhãn hiệu, nsx: DONGYU NEW MATERIAL TECH (HENAN) CO.,  LTD, mới 100% | Công Ty Cổ Phần Phụ Tùng Trung Anh | DONGYU NEW MATERIAL TECH (HENAN) CO.,  LTD | 2022-01-26 | CHINA | 2423.5 KGM | 
| 6 | 130122SMFCL22010268 | Thép không hợp kim dạng thanh mạ Crom CK45, hàm lượng C=0.43% , tiêu chuẩn EN 10204-3.1, KT 55*7600mm (đường kính* dài) ,ko nhãn hiệu, nsx: DONGYU NEW MATERIAL TECH (HENAN) CO.,  LTD, mới 100% | Công Ty Cổ Phần Phụ Tùng Trung Anh | DONGYU NEW MATERIAL TECH (HENAN) CO.,  LTD | 2022-01-26 | CHINA | 142.1 KGM | 
| 7 | 130122SMFCL22010268 | Thép không hợp kim dạng thanh mạ Crom CK45, hàm lượng C=0.43% , tiêu chuẩn EN 10204-3.1, KT 55*7500mm (đường kính* dài) ,ko nhãn hiệu, nsx: DONGYU NEW MATERIAL TECH (HENAN) CO.,  LTD, mới 100% | Công Ty Cổ Phần Phụ Tùng Trung Anh | DONGYU NEW MATERIAL TECH (HENAN) CO.,  LTD | 2022-01-26 | CHINA | 280.5 KGM | 
| 8 | 130122SMFCL22010268 | Thép không hợp kim dạng thanh mạ Crom CK45, hàm lượng C=0.45% , tiêu chuẩn EN 10204-3.1, KT 50*7600mm (đường kính* dài) ,ko nhãn hiệu, nsx: DONGYU NEW MATERIAL TECH (HENAN) CO.,  LTD, mới 100% | Công Ty Cổ Phần Phụ Tùng Trung Anh | DONGYU NEW MATERIAL TECH (HENAN) CO.,  LTD | 2022-01-26 | CHINA | 2340.8 KGM | 
| 9 | 130122SMFCL22010268 | Thép không hợp kim dạng thanh mạ Crom CK45, hàm lượng C=0.45% , tiêu chuẩn EN 10204-3.1, KT 45*8150mm (đường kính* dài) ,ko nhãn hiệu, nsx: DONGYU NEW MATERIAL TECH (HENAN) CO.,  LTD, mới 100% | Công Ty Cổ Phần Phụ Tùng Trung Anh | DONGYU NEW MATERIAL TECH (HENAN) CO.,  LTD | 2022-01-26 | CHINA | 1833.8 KGM | 
| 10 | 130122SMFCL22010268 | Thép không hợp kim dạng thanh mạ Crom CK45, hàm lượng C=0.45% , tiêu chuẩn EN 10204-3.1, KT 40*6600mm (đường kính* dài) ,ko nhãn hiệu, nsx: DONGYU NEW MATERIAL TECH (HENAN) CO.,  LTD, mới 100% | Công Ty Cổ Phần Phụ Tùng Trung Anh | DONGYU NEW MATERIAL TECH (HENAN) CO.,  LTD | 2022-01-26 | CHINA | 1502.8 KGM |