1
|
132200016270955
|
R11-1200-0033#&Hạt nhựa POM CELCON M90SCX CD3068 BLACK N A1 (Hạt nhựa dạng nguyên sinh)
|
Công Ty Cổ Phần Santomas Việt Nam
|
NAGASE VIETNAM CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
100 KGM
|
2
|
132200016270955
|
R11-1200-0009#&Hạt nhựa POM STAT-KON K-NATURAL (Hạt nhựa dạng nguyên sinh)
|
Công Ty Cổ Phần Santomas Việt Nam
|
NAGASE VIETNAM CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
100 KGM
|
3
|
132200016272754
|
R11-1700-0027#&Hạt nhựa HIPS WOTLON HIPS 5198FR (Hạt nhựa dạng nguyên sinh)
|
Công Ty Cổ Phần Santomas Việt Nam
|
NAGASE VIETNAM CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
132200016272754
|
R11-1300-0002#&Hạt nhựa PP WOTLON PP7000-NR713-DK (Hạt nhựa dạng nguyên sinh)
|
Công Ty Cổ Phần Santomas Việt Nam
|
NAGASE VIETNAM CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
200 KGM
|
5
|
132200016272754
|
R12-1200-0039#&Hạt nhựa POM TENAC-C LZ750 NATURAL (LZ750 W000000) (Hạt nhựa dạng nguyên sinh)
|
Công Ty Cổ Phần Santomas Việt Nam
|
NAGASE VIETNAM CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
150 KGM
|
6
|
132200016222290
|
R11-1200-0073#&Hạt nhựa Polyacetal POM ULTRON-C090E BK001 (dạng hạt nguyên sinh)
|
Công Ty Cổ Phần Santomas Việt Nam
|
CONG TY TNHH ITOCHU VIET NAM.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
300 KGM
|
7
|
132200016222290
|
R11-1500-0007#&Hạt nhựa PPE-1312 BV90 BK001 (Dạng nguyên sinh)
|
Công Ty Cổ Phần Santomas Việt Nam
|
CONG TY TNHH ITOCHU VIET NAM.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
700 KGM
|
8
|
132200016222290
|
R11-0800-0005#&Hạt nhựa PBT RG002 NC006 (dạng nguyên sinh)
|
Công Ty Cổ Phần Santomas Việt Nam
|
CONG TY TNHH ITOCHU VIET NAM.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
300 KGM
|
9
|
132200016222290
|
R11-1600-0008#&Hạt nhựa PS 260-25 black 1971 ( dạng nguyên sinh)
|
Công Ty Cổ Phần Santomas Việt Nam
|
CONG TY TNHH ITOCHU VIET NAM.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
200 KGM
|
10
|
112200016266007
|
R2-1201-000031#&Chốt bằng thép, không có ren, phi ngoài không quá 16mm EPH12-150
|
Công Ty Cổ Phần Santomas Việt Nam
|
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1 PCE
|