1
|
240320SSLHCM2002084
|
Tăng đơ loại nặng, 14mm (dùng để nối cáp, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải), mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Tôn Thép Thiên Minh
|
GUANGZHOU ZHANGDI IMP&EXP TRADING CO.,LTD
|
2020-08-04
|
CHINA
|
2800 PCE
|
2
|
240320SSLHCM2002084
|
Tăng đơ loại nặng, 5mm (dùng để nối cáp, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải), mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Tôn Thép Thiên Minh
|
GUANGZHOU ZHANGDI IMP&EXP TRADING CO.,LTD
|
2020-08-04
|
CHINA
|
25000 PCE
|
3
|
240320SSLHCM2002084
|
Sản phẩm đúc bằng săt: Xiết cáp (dùng để nối cáp, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải), loại nhẹ, 36mm, mới 100%. NSX: Wuxi Cheng Cheng Trading Co., Ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Tôn Thép Thiên Minh
|
GUANGZHOU ZHANGDI IMP&EXP TRADING CO.,LTD
|
2020-08-04
|
CHINA
|
100 PCE
|
4
|
240320SSLHCM2002084
|
Sản phẩm đúc bằng săt: Xiết cáp (dùng để nối cáp, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải), loại nhẹ, 25mm, mới 100%. NSX: Wuxi Cheng Cheng Trading Co., Ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Tôn Thép Thiên Minh
|
GUANGZHOU ZHANGDI IMP&EXP TRADING CO.,LTD
|
2020-08-04
|
CHINA
|
450 PCE
|
5
|
240320SSLHCM2002084
|
Sản phẩm đúc bằng săt: Xiết cáp (dùng để nối cáp, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải), loại nhẹ, 20mm, mới 100%. NSX: Wuxi Cheng Cheng Trading Co., Ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Tôn Thép Thiên Minh
|
GUANGZHOU ZHANGDI IMP&EXP TRADING CO.,LTD
|
2020-08-04
|
CHINA
|
900 PCE
|
6
|
240320SSLHCM2002084
|
Sản phẩm đúc bằng săt: Xiết cáp (dùng để nối cáp, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải), loại nhẹ, 18mm, mới 100%. NSX: Wuxi Cheng Cheng Trading Co., Ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Tôn Thép Thiên Minh
|
GUANGZHOU ZHANGDI IMP&EXP TRADING CO.,LTD
|
2020-08-04
|
CHINA
|
1500 PCE
|
7
|
240320SSLHCM2002084
|
Sản phẩm đúc bằng săt: Xiết cáp (dùng để nối cáp, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải), loại nhẹ, 15mm, mới 100%. NSX: Wuxi Cheng Cheng Trading Co., Ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Tôn Thép Thiên Minh
|
GUANGZHOU ZHANGDI IMP&EXP TRADING CO.,LTD
|
2020-08-04
|
CHINA
|
20000 PCE
|
8
|
240320SSLHCM2002084
|
Sản phẩm đúc bằng săt: Xiết cáp (dùng để nối cáp, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải), loại nhẹ, 12mm, mới 100%. NSX: Wuxi Cheng Cheng Trading Co., Ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Tôn Thép Thiên Minh
|
GUANGZHOU ZHANGDI IMP&EXP TRADING CO.,LTD
|
2020-08-04
|
CHINA
|
22500 PCE
|
9
|
240320SSLHCM2002084
|
Sản phẩm đúc bằng săt: Xiết cáp (dùng để nối cáp, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải), loại nhẹ, 10mm, mới 100%. NSX: Wuxi Cheng Cheng Trading Co., Ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Tôn Thép Thiên Minh
|
GUANGZHOU ZHANGDI IMP&EXP TRADING CO.,LTD
|
2020-08-04
|
CHINA
|
37500 PCE
|
10
|
240320SSLHCM2002084
|
Sản phẩm đúc bằng săt: Xiết cáp (dùng để nối cáp, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải), loại nhẹ, 6mm, mới 100%. NSX: Wuxi Cheng Cheng Trading Co., Ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Tôn Thép Thiên Minh
|
GUANGZHOU ZHANGDI IMP&EXP TRADING CO.,LTD
|
2020-08-04
|
CHINA
|
30000 PCE
|