1
|
090120GEP.01-20B
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (Butan và Propan thương phẩm)
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Dầu Khí An Pha
|
E1 CORPORATION
|
2020-01-15
|
CHINA
|
500 TNE
|
2
|
090120GEP.01-20B
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (Butan và Propan thương phẩm)
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Dầu Khí An Pha
|
E1 CORPORATION
|
2020-01-15
|
CHINA
|
500 TNE
|
3
|
110719VN08.24-19A
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (Butan và Propan thương phẩm)
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Dầu Khí An Pha
|
PTT INTERNATIONAL TRADING PTE LTD
|
2019-12-07
|
CHINA
|
500 TNE
|
4
|
110719VN08.24-19B
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (Butan và Propan thương phẩm)
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Dầu Khí An Pha
|
PTT INTERNATIONAL TRADING PTE LTD
|
2019-12-07
|
CHINA
|
1100954 KGM
|
5
|
040619TSALPG-26/19
|
KHÍ DẦU MỎ HÓA LỎNG LPG (HỔN HỢP PROTANE VÀ BUTANE THƯƠNG PHẨM)/ PRESSURIZED LPG MIXTURE (SỐ LƯỢNG: 1.050,00 MT; ĐG; 521,00 USD/MT)
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Dầu Khí An Pha
|
PTT INTERNATIONAL TRADING PTE LTD
|
2019-06-07
|
CHINA
|
1050 TNE
|
6
|
030619GEP.23-19B
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (Butan và Propan thương phẩm)
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Dầu Khí An Pha
|
PTT INTERNATIONAL TRADING PTE LTD
|
2019-06-05
|
CHINA
|
1000 TNE
|
7
|
030619GEP.23-19C
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (Butan và Propan thương phẩm)
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Dầu Khí An Pha
|
PTT INTERNATIONAL TRADING PTE LTD
|
2019-06-05
|
CHINA
|
965455 KGM
|
8
|
030619GEP.23-19C
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (Butan và Propan thương phẩm)
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Dầu Khí An Pha
|
PTT INTERNATIONAL TRADING PTE LTD
|
2019-06-05
|
CHINA
|
965455 KGM
|
9
|
190519YH80190519502
|
KHÍ DẦU MỎ HÓA LỎNG LPG (HỔN HỢP PROTANE VÀ BUTANE THƯƠNG PHẨM)/ PRESSURIZED LPG MIXTURE (SỐ LƯỢNG: 1.003,398 MT; ĐG; 603,50 USD/MT)
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Dầu Khí An Pha
|
PTT INTERNATIONAL TRADING PTE LTD
|
2019-05-22
|
CHINA
|
1003.4 TNE
|
10
|
100519OC.18-19C
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (Butan và Propan thương phẩm)
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Dầu Khí An Pha
|
PTT INTERNATIONAL TRADING PTE LTD
|
2019-05-11
|
CHINA
|
789012 KGM
|