1
|
061121EGLV 153108015367
|
Phân bón Ammonium Chloride - Amoni clorua ( NH4CL) Long Hải, Hàm lượng Nitrogen: 25% min, H2SO4: 1% max , Độ ẩm: 1% max , Đóng gói: 50 kg/ bao
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Long Hải
|
VERDANT AGRI (HONG KONG) LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
300 TNE
|
2
|
011221COAU7883229480
|
Phân bón Ammonium Sulphate - Sulphate amoni ( SA) Long Hải , Hàm lượng Nts : 20.5% min , S: 24% min, H2SO4: 0,5% max, Độ ẩm: 1% max, Đóng gói 50 kg/ bao.
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Long Hải
|
APRIL - CHEM INTERNATIONAL GROUP LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
374.9 TNE
|
3
|
281121COAU7235169130
|
Phân bón hữu cơ 25OM 7-0-0 ( GOLD ORGANIC 25OM N7 ), Hàm lượng Hữu cơ: 25%, Nts: 7%, độ ẩm: 30%, PH H2O: 5, C/N: 12 . Đóng gói: 50 kg/ bao
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Long Hải
|
LIANYUNGANG ZHENGFEIWANG ENVIRONMENTAL SCI-TECH CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
150 TNE
|
4
|
051221EGLV 158100175412
|
Phân bón Ammonium Sulphate - Sulphate amoni ( SA) Long Hải, Hàm lượng Nts : 20.5% min, S: 24% min, H2SO4: 0,5% max, Độ ẩm: 1% max, Đóng gói: 50 kg/ bao.
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Long Hải
|
NANJING DEBRY ENVIRONMENTAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
277 TNE
|
5
|
281121COAU7235169160
|
Phân bón hữu cơ 25OM 7-0-0 ( GOLD ORGANIC 25OM N7 ), Hàm lượng Hữu cơ: 25%, Nts: 7%, độ ẩm: 30%, PH H2O: 5, C/N: 12 . Đóng gói: 50 kg/ bao
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Long Hải
|
LIANYUNGANG ZHENGFEIWANG ENVIRONMENTAL SCI-TECH CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
300 TNE
|
6
|
112200016072965
|
PHÂN BÓN DAP- DIAMMONIUM PHOSPHATE. Hàm lượng Nts: 18% min, P2O5hh: 46% min, Cd: 12ppm max, Độ ẩm: 2.5% max, màu nâu. Đóng gói: 50kg/ bao. Do Trung Quốc Sản xuất
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Long Hải
|
THANHCHAU IMPORT EXPORT CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
862.5 TNE
|
7
|
30080207; 0196; 0197; 0198; 0218
|
Phân Di-ammonium phosphate (DAP): Nts: 18%Min, P2O5hh: 46%Min, Cadmium: 12ppm Max, Moisture: 2,5% Max, Size 2-4mm: 90%min , Màu vàng, bao 50kg. Do TQSX
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Long Hải
|
HEKOU JINSHENG TRADING CO., LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
186 TNE
|
8
|
30072561; 2562; 2564; 2566; 2567
|
Phân Di-ammonium phosphate (DAP): Nts: 18%Min, P2O5hh: 46%Min, Cadmium: 12ppm Max, Moisture: 2,5% Max, Size 2-4mm: 90%min , Màu vàng, bao 50kg. Do TQSX
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Long Hải
|
HEKOU JINSHENG TRADING CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
185 TNE
|
9
|
30072491; 2549; 2500; 2553; 2555;
|
Phân Di-ammonium phosphate (DAP): Nts: 18%Min, P2O5hh: 46%Min, Cadmium: 12ppm Max, Moisture: 2,5% Max, Size 2-4mm: 90%min , Màu vàng, bao 50kg. Do TQSX
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Long Hải
|
HEKOU JINSHENG TRADING CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
183 TNE
|
10
|
30076256; 6259; 6260; 6263; 6264
|
Phân Ammonium Sulphate (NH4)2SO4 (SA): Nts: 20.5%Min, S:24%min, Moisture: 1% Max ,Free Acid (H2SO4): 0,5% max, Trọng lượng: 50kg/bao. Do TQSX
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Long Hải
|
HEKOU JINSHENG TRADING CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
330 TNE
|