1
|
010222KYHPGH2200500
|
Tơ tằm thô 20 / 22D ( chưa xe ) cấp 3A (Hàng mới 100%)
|
Công ty cổ phần Thành Tùng
|
GUANGDONG SILIQUE INTERNATIONAL GROUP GOLDSILK CO., LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
4153.93 KGM
|
2
|
010222KYHPGH2200502
|
Tơ tằm thô 20 / 22D ( chưa xe ) cấp 3A (Hàng mới 100%)
|
Công ty cổ phần Thành Tùng
|
GUANGDONG SILIQUE INTERNATIONAL GROUP GOLDSILK CO., LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
4764.35 KGM
|
3
|
270222KYHPGH2200668
|
Tơ tằm thô 20 / 22D ( chưa xe ) cấp 3A (Hàng mới 100%)
|
Công ty cổ phần Thành Tùng
|
GUANGDONG SILIQUE INTERNATIONAL GROUP GOLDSILK CO., LTD.
|
2022-07-03
|
CHINA
|
5957.05 KGM
|
4
|
270222KYHPGH2200698
|
Tơ tằm thô 20 / 22D ( chưa xe ) cấp 3A (Hàng mới 100%)
|
Công ty cổ phần Thành Tùng
|
GUANGDONG SILIQUE INTERNATIONAL GROUP GOLDSILK CO., LTD.
|
2022-07-03
|
CHINA
|
5479.13 KGM
|
5
|
270222KYHPGH2200723
|
Tơ tằm thô 20 / 22D ( chưa xe ) cấp 3A (Hàng mới 100%)
|
Công ty cổ phần Thành Tùng
|
GUANGDONG SILIQUE INTERNATIONAL GROUP GOLDSILK CO., LTD.
|
2022-07-03
|
CHINA
|
6010.57 KGM
|
6
|
130422KYHKGG2200189
|
Tơ tằm thô 20 / 22D ( chưa xe ) cấp 3A (Hàng mới 100%)
|
Công ty cổ phần Thành Tùng
|
GUANGDONG SILIQUE INTERNATIONAL GROUP GOLDSILK CO., LTD.
|
2022-04-26
|
CHINA
|
3560.21 KGM
|
7
|
230322KYHPGH2201102
|
Tơ tằm thô 20 / 22D ( chưa xe ) cấp 3A (Hàng mới 100%)
|
Công ty cổ phần Thành Tùng
|
GUANGDONG SILIQUE INTERNATIONAL GROUP GOLDSILK CO., LTD.
|
2022-03-30
|
CHINA
|
6032.01 KGM
|
8
|
180322KYHPGH2200932
|
Tơ tằm thô 20 / 22D ( chưa xe ) cấp 3A (Hàng mới 100%)
|
Công ty cổ phần Thành Tùng
|
GUANGDONG SILIQUE INTERNATIONAL GROUP GOLDSILK CO., LTD.
|
2022-03-22
|
CHINA
|
4755.54 KGM
|
9
|
230222GXSAG22024459
|
Tơ tằm thô 20 / 22D ( chưa xe ) cấp 3A (Hàng mới 100%)
|
Công ty cổ phần Thành Tùng
|
ZHEJIANG JIAXIN SILK CORP., LTD.
|
2022-02-03
|
CHINA
|
6028.48 KGM
|
10
|
170222KYHKGG2200070
|
Tơ tằm thô 20 / 22D ( chưa xe ) cấp 3A (Hàng mới 100%)
|
Công ty cổ phần Thành Tùng
|
GUANGDONG SILIQUE INTERNATIONAL GROUP GOLDSILK CO., LTD.
|
2022-01-03
|
CHINA
|
4891.57 KGM
|