1
|
250319HCMXG48
|
Thép tấm cán nóng,cán phẳng (chưa gia công quá mức cán nóng) hợp kim chứa nguyên tố Ti ( Ti>=0.05% ), mác thép A36 TI TC:HBXY KF 2017 031 (16mm x2000 mm x 6000mm) hàng mới 100%, chưa phủ,mạ,tráng,sơn.
|
Công Ty Cổ Phần Thép Bình Nguyên
|
BAOGANG ZHAN BO INTERNATIONAL TRADE LIMITED.
|
2019-04-18
|
CHINA
|
51238 KGM
|
2
|
250319HCMXG48
|
Thép tấm cán nóng,cán phẳng (chưa gia công quá mức cán nóng) hợp kim chứa nguyên tố Ti ( Ti>=0.05% ), mác thép A36 TI TC:HBXY KF 2017 031 (30mm x2000 mm x 6000mm) hàng mới 100%, chưa phủ,mạ,tráng,sơn.
|
Công Ty Cổ Phần Thép Bình Nguyên
|
BAOGANG ZHAN BO INTERNATIONAL TRADE LIMITED.
|
2019-04-18
|
CHINA
|
50868 KGM
|
3
|
250319HCMXG48
|
Thép tấm cán nóng,cán phẳng (chưa gia công quá mức cán nóng) hợp kim chứa nguyên tố Ti ( Ti>=0.05% ), mác thép A36 TI TC:HBXY KF 2017 031 (25mm x2000 mm x 6000mm) hàng mới 100%, chưa phủ,mạ,tráng,sơn.
|
Công Ty Cổ Phần Thép Bình Nguyên
|
BAOGANG ZHAN BO INTERNATIONAL TRADE LIMITED.
|
2019-04-18
|
CHINA
|
51810 KGM
|
4
|
250319HCMXG48
|
Thép tấm cán nóng,cán phẳng (chưa gia công quá mức cán nóng) hợp kim chứa nguyên tố Ti ( Ti>=0.05% ), mác thép A36 TI TC:HBXY KF 2017 031 (20mm x2000 mm x 6000mm) hàng mới 100%, chưa phủ,mạ,tráng,sơn.
|
Công Ty Cổ Phần Thép Bình Nguyên
|
BAOGANG ZHAN BO INTERNATIONAL TRADE LIMITED.
|
2019-04-18
|
CHINA
|
48984 KGM
|
5
|
250319HCMXG48
|
Thép tấm cán nóng,cán phẳng (chưa gia công quá mức cán nóng) hợp kim chứa nguyên tố Ti ( Ti>=0.05% ), mác thép A36 TI TC:HBXY KF 2017 031 (50mm x2000 mm x 6000mm) hàng mới 100%, chưa phủ,mạ,tráng,sơn.
|
Công Ty Cổ Phần Thép Bình Nguyên
|
BAOGANG ZHAN BO INTERNATIONAL TRADE LIMITED.
|
2019-04-18
|
CHINA
|
47100 KGM
|
6
|
250319HCMXG48
|
Thép tấm cán nóng,cán phẳng (chưa gia công quá mức cán nóng) hợp kim chứa nguyên tố Ti ( Ti>=0.05% ), mác thép A36 TI TC:HBXY KF 2017 031 (40mm x2000 mm x 6000mm) hàng mới 100%, chưa phủ,mạ,tráng,sơn.
|
Công Ty Cổ Phần Thép Bình Nguyên
|
BAOGANG ZHAN BO INTERNATIONAL TRADE LIMITED.
|
2019-04-18
|
CHINA
|
52752 KGM
|
7
|
250319HCMXG48
|
Thép tấm cán nóng,cán phẳng (chưa gia công quá mức cán nóng) hợp kim chứa nguyên tố Ti ( Ti>=0.05% ), mác thép A36 TI TC:HBXY KF 2017 031 (35mm x2000 mm x 6000mm) hàng mới 100%, chưa phủ,mạ,tráng,sơn.
|
Công Ty Cổ Phần Thép Bình Nguyên
|
BAOGANG ZHAN BO INTERNATIONAL TRADE LIMITED.
|
2019-04-18
|
CHINA
|
52752 KGM
|
8
|
310819HCMXG51
|
Thép tấm cán nóng,cán phẳng (chưa gia công quá mức cán nóng) hợp kim chứa nguyên tố Ti (Ti>=0.05%), mác thép ASTM A36TI TC:HBXY KF 2017 031 (30mm x2000mm x 6000mm) hàng mới 100%,chưa phủ,mạ,tráng,sơn.
|
Công Ty Cổ Phần Thép Bình Nguyên
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED.
|
2019-02-10
|
CHINA
|
56520 KGM
|
9
|
310819HCMXG51
|
Thép tấm cán nóng,cán phẳng (chưa gia công quá mức cán nóng) hợp kim chứa nguyên tố Ti (Ti>=0.05%), mác thép ASTM A36TI TC:HBXY KF 2017 031 (25mm x2000mm x 6000mm) hàng mới 100%,chưa phủ,mạ,tráng,sơn.
|
Công Ty Cổ Phần Thép Bình Nguyên
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED.
|
2019-02-10
|
CHINA
|
51810 KGM
|
10
|
310819HCMXG51
|
Thép tấm cán nóng,cán phẳng (chưa gia công quá mức cán nóng) hợp kim chứa nguyên tố Ti (Ti>=0.05%), mác thép ASTM A36TI TC:HBXY KF 2017 031 (20mm x2000mm x 6000mm) hàng mới 100%,chưa phủ,mạ,tráng,sơn.
|
Công Ty Cổ Phần Thép Bình Nguyên
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED.
|
2019-02-10
|
CHINA
|
52752 KGM
|