1
|
280322FS220311031
|
Thép không gỉ cán nóng, cán phẳng, dạng cuộn,dùng để sản xuất ống, hộp, tấm, cuộn; kích thước (2.2 - 2.4) mm x 725mm x cuộn, mác thép J1(201/TD21), TCCS01:2014/TDAT, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thép Không Gỉ A&T
|
ZHONGHANG INTERNATIONAL MINERALS AND RESOURCES CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
125.35 TNE
|
2
|
220222HPXG40
|
Thép không gỉ cán nóng, cán phẳng, dạng cuộn,dùng để sản xuất ống, hộp, tấm, cuộn; kích thước 3.0mm x 1240mm x cuộn, mác thép 410S/TD40, TCCS01:2014/TDAT, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thép Không Gỉ A&T
|
ZHONGHANG INTERNATIONAL MINERALS AND RESOURCES CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
193.14 TNE
|
3
|
190122FS220104011
|
Thép không gỉ cán nóng, cán phẳng, dạng cuộn,dùng để sản xuất ống, hộp, tấm, cuộn; kích thước (2.2 - 2.4)mm x 620mm x cuộn, mác thép J1(201/TD21), TCCS01:2014/TDAT, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thép Không Gỉ A&T
|
ZHONGHANG INTERNATIONAL MINERALS AND RESOURCES CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
398.51 TNE
|
4
|
150222HPXG21
|
Thép không gỉ cán nóng, cán phẳng, dạng cuộn,dùng để sản xuất ống, hộp, tấm, cuộn; kích thước 3.0mm x 1240mm x cuộn, mác thép 410S/TD40, TCCS01:2014/TDAT, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thép Không Gỉ A&T
|
ZHONGHANG INTERNATIONAL MINERALS AND RESOURCES CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
113.28 TNE
|
5
|
150422FS220407046
|
Thép không gỉ cán nóng, cán phẳng, dạng cuộn,dùng để sản xuất ống, hộp, tấm, cuộn; kích thước 2.8 mm x 620mm x cuộn, mác thép J1(201/TD21), TCCS01:2014/TDAT, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thép Không Gỉ A&T
|
ZHONGHANG INTERNATIONAL MINERALS AND RESOURCES CO., LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
20.09 TNE
|
6
|
150422FS220407046
|
Thép không gỉ cán nóng, cán phẳng, dạng cuộn,dùng để sản xuất ống, hộp, tấm, cuộn; kích thước (3.0 - 3.5) mm x 620mm x cuộn, mác thép J1(201/TD21), TCCS01:2014/TDAT, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thép Không Gỉ A&T
|
ZHONGHANG INTERNATIONAL MINERALS AND RESOURCES CO., LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
77.56 TNE
|
7
|
210322FS220311028
|
Thép không gỉ cán nóng, cán phẳng, dạng cuộn,dùng để sản xuất ống, hộp, tấm, cuộn; kích thước 3.0 mm x 620mm x cuộn, mác thép J1(201/TD21), TCCS01:2014/TDAT, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thép Không Gỉ A&T
|
ZHONGHANG INTERNATIONAL MINERALS AND RESOURCES CO., LTD
|
2022-03-30
|
CHINA
|
138.62 TNE
|
8
|
210322FS220311028
|
Thép không gỉ cán nóng, cán phẳng, dạng cuộn,dùng để sản xuất ống, hộp, tấm, cuộn; kích thước 2.2 mm x 620mm x cuộn, mác thép J1(201/TD21), TCCS01:2014/TDAT, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thép Không Gỉ A&T
|
ZHONGHANG INTERNATIONAL MINERALS AND RESOURCES CO., LTD
|
2022-03-30
|
CHINA
|
62.2 TNE
|
9
|
180322FS220310007
|
Thép không gỉ cán nóng, cán phẳng, dạng cuộn,dùng để sản xuất ống, hộp, tấm, cuộn; kích thước (2.2 - 2.4) mm x 725mm x cuộn, mác thép J1(201/TD21), TCCS01:2014/TDAT, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thép Không Gỉ A&T
|
ZHONGHANG INTERNATIONAL MINERALS AND RESOURCES CO., LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
163.79 TNE
|
10
|
090322SCWSH220300104
|
Thép không gỉ cán nóng, cán phẳng, dạng cuộn,dùng để sản xuất ống, hộp, tấm, cuộn; kích thước (3.0 - 4.0) mm x 620mm x cuộn, mác thép J1(201/TD21), TCCS01:2014/TDAT, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thép Không Gỉ A&T
|
ZHONGHANG INTERNATIONAL MINERALS AND RESOURCES CO., LTD
|
2022-03-22
|
CHINA
|
235.99 TNE
|