1
|
150321HPXG13
|
Thép hợp kim titan cán phẳng dạng tấm chưa gia công quá mức cán nóng.Hàng mới 100%, A36TI.(Nhà SX:Baotou steel international economic and trading Co., Ltd).Kích thước: 30mm x 2000mm x 12000mm
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Ngũ Phúc
|
BAOTOU STEEL ( SINGAPORE ) PTE LTD
|
2021-03-26
|
CHINA
|
56.52 TNE
|
2
|
150321HPXG13
|
Thép hợp kim titan cán phẳng dạng tấm chưa gia công quá mức cán nóng.Hàng mới 100%, A36TI.(Nhà SX:Baotou steel international economic and trading Co., Ltd).Kích thước: 25mm x 2000mm x 12000mm
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Ngũ Phúc
|
BAOTOU STEEL ( SINGAPORE ) PTE LTD
|
2021-03-26
|
CHINA
|
56.52 TNE
|
3
|
150321HPXG13
|
Thép hợp kim titan cán phẳng dạng tấm chưa gia công quá mức cán nóng.Hàng mới 100%, A36TI.(Nhà SX:Baotou steel international economic and trading Co., Ltd).Kích thước: 20mm x 2000mm x 12000mm
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Ngũ Phúc
|
BAOTOU STEEL ( SINGAPORE ) PTE LTD
|
2021-03-26
|
CHINA
|
237.38 TNE
|
4
|
050919TW1935JT04
|
Thép tấm hợp kim cán nóng cán phẳng dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn. Hàng mới 100% SS400B 2012JX(11), có Bo >0,0008%. ( Nhà SX: Tangshan Iron and Steel Group Co.Ltd ): 11.8mm x 1500mm x C
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Ngũ Phúc
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY ( HONGKONG ) CO., LTD
|
2019-09-13
|
CHINA
|
98.06 TNE
|
5
|
050919TW1935JT04
|
Thép tấm hợp kim cán nóng cán phẳng dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn. Hàng mới 100% SS400B 2012JX(11), có Bo >0,0008%. ( Nhà SX: Tangshan Iron and Steel Group Co.Ltd ): 9.8mm x 1500mm x C
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Ngũ Phúc
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY ( HONGKONG ) CO., LTD
|
2019-09-13
|
CHINA
|
146.03 TNE
|
6
|
050919TW1935JT04
|
Thép tấm hợp kim cán nóng cán phẳng dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn. Hàng mới 100% SS400B 2012JX(11), có Bo >0,0008%. ( Nhà SX: Tangshan Iron and Steel Group Co.Ltd ): 7.8mm x 1500mm x C
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Ngũ Phúc
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY ( HONGKONG ) CO., LTD
|
2019-09-13
|
CHINA
|
342.96 TNE
|
7
|
050919TW1935JT04
|
Thép tấm hợp kim cán nóng cán phẳng dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn. Hàng mới 100% SS400B 2012JX(11), có Bo >0,0008%. ( Nhà SX: Tangshan Iron and Steel Group Co.Ltd ): 5.8mm x 1500mm x C
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Ngũ Phúc
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY ( HONGKONG ) CO., LTD
|
2019-09-13
|
CHINA
|
320.19 TNE
|
8
|
050919TW1935JT04
|
Thép tấm hợp kim cán nóng cán phẳng dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn. Hàng mới 100% SS400B 2012JX(11), có Bo >0,0008% ( Nhà SX: Tangshan Iron and Steel Group Co.Ltd ): 3.8mm x 1500mm x C
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Ngũ Phúc
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY ( HONGKONG ) CO., LTD
|
2019-09-13
|
CHINA
|
98.44 TNE
|
9
|
050919TW1935JT04
|
Thép tấm hợp kim cán nóng cán phẳng dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn. Hàng mới 100% SS400B 2012JX(11). ( Nhà SX: Tangshan Iron and Steel Group Co.Ltd ): 9.8mm x 1500mm x C
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Ngũ Phúc
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY ( HONGKONG ) CO., LTD
|
2019-09-13
|
CHINA
|
146.03 TNE
|
10
|
050919TW1935JT04
|
Thép tấm hợp kim cán nóng cán phẳng dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn. Hàng mới 100% SS400B 2012JX(11). ( Nhà SX: Tangshan Iron and Steel Group Co.Ltd ): 7.8mm x 1500mm x C
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Ngũ Phúc
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY ( HONGKONG ) CO., LTD
|
2019-09-13
|
CHINA
|
342.96 TNE
|