1
|
290220SHA0563443
|
Nhôm không hợp kim dạng cuộn 1050 H14, kích thước 1.2x1000mm, Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUốC Tế MINH ĐứC
|
XIAMEN C AND D ALUMINIUM CO.,LTD
|
2020-06-03
|
CHINA
|
4230 KGM
|
2
|
290220SHA0563443
|
Nhôm không hợp kim dạng cuộn 1050 H14, kích thước 0.5x1000mm, Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUốC Tế MINH ĐứC
|
XIAMEN C AND D ALUMINIUM CO.,LTD
|
2020-06-03
|
CHINA
|
3636 KGM
|
3
|
290220SHA0563443
|
Nhôm không hợp kim dạng cuộn 1050 H14, kích thước 0.3x1000mm, Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUốC Tế MINH ĐứC
|
XIAMEN C AND D ALUMINIUM CO.,LTD
|
2020-06-03
|
CHINA
|
3934 KGM
|
4
|
111219SHA0545149
|
Nhôm không hợp kim dạng cuộn 1050 H14, kích thước 1.5x1000mm, Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUốC Tế MINH ĐứC
|
XIAMEN C AND D ALUMINIUM CO.,LTD
|
2019-12-17
|
CHINA
|
3796 KGM
|
5
|
111219SHA0545149
|
Nhôm không hợp kim dạng cuộn 1050 H14, kích thước 0.73x1000mm, Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUốC Tế MINH ĐứC
|
XIAMEN C AND D ALUMINIUM CO.,LTD
|
2019-12-17
|
CHINA
|
4332 KGM
|
6
|
111219SHA0545149
|
Nhôm không hợp kim dạng cuộn 1050 H14, kích thước 0.5x1000mm, Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUốC Tế MINH ĐứC
|
XIAMEN C AND D ALUMINIUM CO.,LTD
|
2019-12-17
|
CHINA
|
3838 KGM
|
7
|
260719HTHCM190773782
|
Ống đồng thau , kích thước 16x1.0 x2500mm, Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUốC Tế MINH ĐứC
|
ZHEJIANG HAILIANG CO.,LTD
|
2019-09-08
|
CHINA
|
299 KGM
|
8
|
260719HTHCM190773782
|
Ống đồng thau , kích thước 10x1.0 x2500mm, Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUốC Tế MINH ĐứC
|
ZHEJIANG HAILIANG CO.,LTD
|
2019-09-08
|
CHINA
|
501 KGM
|
9
|
260719HTHCM190773782
|
Ống đồng thau , kích thước 16x0.9 x2500mm, Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUốC Tế MINH ĐứC
|
ZHEJIANG HAILIANG CO.,LTD
|
2019-09-08
|
CHINA
|
301 KGM
|
10
|
260719HTHCM190773782
|
Ống đồng thau , kích thước 6x0.7 x2400mm, Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUốC Tế MINH ĐứC
|
ZHEJIANG HAILIANG CO.,LTD
|
2019-09-08
|
CHINA
|
600 KGM
|