|
1
|
030422HPJT36
|
Thép không hợp kim dạng cuộn,cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm tẩy gỉ ,mác thép: SS400 , , KT: 11.8mm x 1500mm x Coil, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thép Trần Long
|
WUCHAN ZHONGDA FORTUNE LINK INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
59650 KGM
|
|
2
|
030422HPJT36
|
Thép không hợp kim dạng cuộn,cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm tẩy gỉ ,mác thép: SS400 , , KT: 9.8mm x 1500mm x Coil, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thép Trần Long
|
WUCHAN ZHONGDA FORTUNE LINK INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
238900 KGM
|
|
3
|
030422HPJT36
|
Thép không hợp kim dạng cuộn,cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm tẩy gỉ ,mác thép: SS400 , , KT: 7.8mm x 1500mm x Coil, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thép Trần Long
|
WUCHAN ZHONGDA FORTUNE LINK INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
238320 KGM
|
|
4
|
030422HPJT36
|
Thép không hợp kim dạng cuộn,cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm tẩy gỉ ,mác thép: SS400 , , KT: 5.8mm x 1500mm x Coil, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thép Trần Long
|
WUCHAN ZHONGDA FORTUNE LINK INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
208950 KGM
|
|
5
|
030422HPJT36
|
Thép không hợp kim dạng cuộn,cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm tẩy gỉ ,mác thép: SS400 , , KT: 4.8mm x 1500mm x Coil, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thép Trần Long
|
WUCHAN ZHONGDA FORTUNE LINK INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
178890 KGM
|
|
6
|
030422HPJT36
|
Thép không hợp kim dạng cuộn,cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm tẩy gỉ ,mác thép: SS400 , , KT: 3.8mm x 1500mm x Coil, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thép Trần Long
|
WUCHAN ZHONGDA FORTUNE LINK INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
59880 KGM
|
|
7
|
13292485;13292481;13292476
|
Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng chưa tráng, phủ mạ sơn. Mác SS400-Cr, TC: JIS G3101-2010. Kích thước (3.8; 4.8; 13.75; 15.75)mm x 1500mm x 6000mm. Hàm lượng Cr Min 0.3%. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thép Trần Long
|
SINO-V STEEL LIMITED
|
2021-08-01
|
CHINA
|
326115 KGM
|
|
8
|
280321HPSZJ03
|
Thép tấm hợp kim CR ,hàm lượng CR>0.3%,cán nóng, cán phẳng,, mác thép:SS400CR, chưa tráng phủ mạ sơn,,KT:(3.8.,4.8.,5.8.,7.8.,9.8.)mm x 1500mm x 6000mm,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thép Trần Long
|
SINOMATERIAL INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2021-07-04
|
CHINA
|
766824 KGM
|
|
9
|
030221HPXG33
|
Thép hình chữ H, hợp kim BO, chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng BO>0.0008%,mác thép SS400B ,JIS G3101,mới 100%,KT:(350 X 350 X 12 X 19 X 12000) mm (HS tương ứng 98110010)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thép Trần Long
|
SINO COMMODITIES INTERNATIONAL .PTE.,LTD
|
2021-05-03
|
CHINA
|
126500 KGM
|
|
10
|
280321HPXG29/30
|
Thép hình chữ H, hợp kim BO,hàm lượng BO>0.0008%, mac thép SS400B,JIS G3101, chưa gia công quá mức cán nóng,cán phẳng,chưa tráng phủ mạ sơn,KT:(350 x 350 x 12 x 19) x12000 mm,,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thép Trần Long
|
SINO COMMODITIES INTERNATIONAL PTE .,LTD
|
2021-04-22
|
CHINA
|
188200 KGM
|