1
|
071221BLSB2112-020
|
Dàn lạnh 1 chiều của ĐHTT xử lý không khí air handling equiment, model: CTA 202,hiệu Novair, CSlạnh 128.8kW, lưu lượng gió :20000 m3/hcột áp tĩnh quạt: 600Pa, 380V/50Hz, 3 phase,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và Kỹ THUậT AN NAM
|
G.I. INDUSTRIAL ASIA HOLDINGS SDN BHD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
071221BLSB2112-020
|
Dàn lạnh 1 chiều của ĐHTT xử lý không khí air handling equiment, model: CTA 271,hiệu Novair, CSlạnh 168kW, lưu lượng gió : 27200 m3/hcột áp tĩnh quạt: 600Pa, 380V/50Hz, 3 phase,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và Kỹ THUậT AN NAM
|
G.I. INDUSTRIAL ASIA HOLDINGS SDN BHD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
210029597
|
Chụp vuông đầu trục van, chất liệu bằng gang, kích thước 100/150mm. HSX:Talis Flow Control (Shanghai) Co.,Ltd.Mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và Kỹ THUậT AN NAM
|
BELGICAST INTERNACIONAL, S.L.U.
|
2021-03-30
|
CHINA
|
50 PCE
|
4
|
210029597
|
Mối nối mềm EB,đường kính danh nghĩa 400mm,Dmin-Dmax:400 - 435 mm,Đầu bích:PN10,Vật liệu thân:Gang GGG-50 (phủ Epoxy); Đệm kín:EPDM.(1chiếc= 1bộ). HSX:Talis Flow Control (Shanghai) Co.,Ltd. Mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và Kỹ THUậT AN NAM
|
BELGICAST INTERNACIONAL, S.L.U.
|
2021-03-30
|
CHINA
|
13 PCE
|
5
|
210029597
|
Mối nối mềm EE,đường kính danh nghĩa 300mm,Dmin-Dmax:311-336mm,Đầu nối bích: PN10,Vật liệu thân:Gang GGG-50 (phủ Epoxy); Đệm kín:EPDM.(1chiếc= 1bộ). HSX:Talis Flow Control (Shanghai) Co.,Ltd. Mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và Kỹ THUậT AN NAM
|
BELGICAST INTERNACIONAL, S.L.U.
|
2021-03-30
|
CHINA
|
22 PCE
|
6
|
210029597
|
Mối nối mềm EB,đường kính danh nghĩa 300mm,Dmin-Dmax:305-326mm,Đầu nối bích:PN10,Vật liệu thân:Gang GGG-50 (phủ Epoxy); Đệm kín:EPDM.(1chiếc= 1bộ). HSX:Talis Flow Control (Shanghai) Co.,Ltd. Mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và Kỹ THUậT AN NAM
|
BELGICAST INTERNACIONAL, S.L.U.
|
2021-03-30
|
CHINA
|
17 PCE
|
7
|
210029597
|
Mối nối mềm EB,đường kính danh nghĩa 200mm,Dmin-Dmax:200-227mm,Đầu nối bích:PN10,Vật liệu thân:Gang GGG-50 (phủ Epoxy);Đệm kín:EPDM.(1chiếc= 1bộ). HSX:Talis Flow Control (Shanghai) Co.,Ltd. Mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và Kỹ THUậT AN NAM
|
BELGICAST INTERNACIONAL, S.L.U.
|
2021-03-30
|
CHINA
|
15 PCE
|
8
|
210029597
|
Mối nối mềm EB,đường kính danh nghĩa 150mm,Dmin-Dmax:157-184mm,Đầu nối bích: PN10, Vật liệu thân: Gang GGG-50 (phủ Epoxy); Đệm kín:EPDM.(1chiếc= 1bộ). HSX:Talis Flow Control (Shanghai) Co.,Ltd.Mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và Kỹ THUậT AN NAM
|
BELGICAST INTERNACIONAL, S.L.U.
|
2021-03-30
|
CHINA
|
11 PCE
|
9
|
210029597
|
Mối nối mềm EB,đường kính danh nghĩa 100mm,Dmin-Dmax:107-132mm,Đầu nối bích:PN10,Vật liệu thân:Gang GGG-50 (phủ Epoxy);Đệm kín: EPDM.(1chiếc= 1bộ). HSX:Talis Flow Control (Shanghai) Co.,Ltd. Mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và Kỹ THUậT AN NAM
|
BELGICAST INTERNACIONAL, S.L.U.
|
2021-03-30
|
CHINA
|
9 PCE
|