1
|
050920WTS20080194
|
Cao su cân bằng (BUSHING) , Model: MR112891 ,dùng cho xe chở người trọng tải dưới 2 tấn. Hàng mới 100%
|
Công ty Cổ phần thương mại và vận tải Hợp Phát
|
GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO.,LTD.
|
2020-12-09
|
CHINA
|
20 PCE
|
2
|
050920WTS20080194
|
Cao su giằng dọc (gồm cao su bọc ngoài thép bên trong) (BUSHING) , Model: 48725-12150 , dùng cho xe chở người trọng tải dưới 2 tấn. Hàng mới 100%
|
Công ty Cổ phần thương mại và vận tải Hợp Phát
|
GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO.,LTD.
|
2020-12-09
|
CHINA
|
30 PCE
|
3
|
050920WTS20080194
|
Cao su càng a nhỏ (gồm phần trong cùng và ngoài cùng là 2 lớp sắt phần ở giữa là phần cao su) (BUSHING) , Model: 48654-60050 , dùng cho xe chở người trọng tải dưới 2 tấn. Hàng mới 100%
|
Công ty Cổ phần thương mại và vận tải Hợp Phát
|
GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO.,LTD.
|
2020-12-09
|
CHINA
|
10 PCE
|
4
|
050920WTS20080194
|
Cao su càng a to (gồm phần trong cùng và ngoài cùng là 2 lớp sắt phần ở giữa là phần cao su) (BUSHING) , Model: 48655-60050 ,dùng cho xe chở người trọng tải dưới 2 tấn. Hàng mới 100%
|
Công ty Cổ phần thương mại và vận tải Hợp Phát
|
GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO.,LTD.
|
2020-12-09
|
CHINA
|
10 PCE
|
5
|
050920WTS20080194
|
Cao su càng a to (gồm phần trong cùng và ngoài cùng là 2 lớp sắt phần ở giữa là phần cao su) (BUSHING) , Model: 48655-42060 ,dùng cho xe chở người trọng tải dưới 2 tấn. Hàng mới 100%
|
Công ty Cổ phần thương mại và vận tải Hợp Phát
|
GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO.,LTD.
|
2020-12-09
|
CHINA
|
10 PCE
|
6
|
050920WTS20080194
|
Cao su cân bằng trước (gồm phần trong cùng và ngoài cùng là 2 lớp sắt phần ở giữa là phần cao su) (BUSHING) , Model: 48815-20030 ,dùng cho xe chở người trọng tải dưới 2 tấn, . Hàng mới 100%
|
Công ty Cổ phần thương mại và vận tải Hợp Phát
|
GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO.,LTD.
|
2020-12-09
|
CHINA
|
30 PCE
|
7
|
050920WTS20080194
|
Cao su cân bằng trước (gồm phần trong cùng và ngoài cùng là 2 lớp sắt phần ở giữa là phần cao su) (BUSHING) , Model: 48815-0D190 ,dùng cho xe chở người trọng tải dưới 2 tấn. Hàng mới 100%
|
Công ty Cổ phần thương mại và vận tải Hợp Phát
|
GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO.,LTD.
|
2020-12-09
|
CHINA
|
80 PCE
|
8
|
050920WTS20080194
|
Cao su càng a nhỏ (gồm phần trong cùng và ngoài cùng là 2 lớp sắt phần ở giữa là phần cao su) (BUSHING) , Model: 48654-0D140 ,dùng cho xe chở người trọng tải dưới 2 tấn. Hàng mới 100%
|
Công ty Cổ phần thương mại và vận tải Hợp Phát
|
GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO.,LTD.
|
2020-12-09
|
CHINA
|
30 PCE
|
9
|
050920WTS20080194
|
Cao su cân bằng trước (gồm phần trong cùng và ngoài cùng là 2 lớp sắt phần ở giữa là phần cao su) (BUSHING) , Model: 48815-0D140 ,dùng cho xe chở người trọng tải dưới 2 tấn. Hàng mới 100%
|
Công ty Cổ phần thương mại và vận tải Hợp Phát
|
GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO.,LTD.
|
2020-12-09
|
CHINA
|
100 PCE
|
10
|
050920WTS20080194
|
Cao su càng a to (gồm phần trong cùng và ngoài cùng là 2 lớp sắt phần ở giữa là phần cao su) (BUSHING) , Model: 48655-0D080 ,dùng cho xe chở người trọng tải dưới 2 tấn. Hàng mới 100%
|
Công ty Cổ phần thương mại và vận tải Hợp Phát
|
GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO.,LTD.
|
2020-12-09
|
CHINA
|
120 PCE
|