1
|
190419COAU7042545590
|
Gỗ Mẻ Rìu(BUNDLE RED QUEBRACHO WOOD), ( tên khoa học: SCHINOPSIS SPP ),dài : 200cm up, rộng : 20cm up, dày : 20cm up, hàng không nằm trong danh mục cites
|
Công ty cổ phần thương mại xây dựng 5 Hải Phòng
|
SHANDONG WAMBO AGRICULTURE SCIENCE AND TECHNOLGY CO.LTD.
|
2019-05-22
|
CHINA
|
165.6 MTQ
|
2
|
040518SITGTAHP590723
|
Nấm đã chế biến thành phẩm ăn liền đóng trong túi kín khí (5 kg/hộp, 3 hộp/ kiện). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 .
|
Công ty cổ phần thương mại xây dựng 5 Hải Phòng
|
SHI TING INTERNATIONAL INVESTMENT.,LTD
|
2018-05-18
|
HONG KONG
|
1400 PKG
|
3
|
220418AQDVHBG8090359
|
Nấm hương khô . Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 .
|
Công ty cổ phần thương mại xây dựng 5 Hải Phòng
|
SHI TING INTERNATIONAL INVESTMENT.,LTD
|
2018-05-05
|
HONG KONG
|
24000 KGM
|
4
|
260418YMLUI240218241
|
Nấm đã chế biến thành phẩm ăn liền đóng trong túi kín khí (5 kg/hộp, 3 hộp/ kiện). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 .
|
Công ty cổ phần thương mại xây dựng 5 Hải Phòng
|
SHI TING INTERNATIONAL INVESTMENT.,LTD
|
2018-05-05
|
HONG KONG
|
1577 PKG
|
5
|
260418YMLUI240218237
|
Nấm đã chế biến thành phẩm ăn liền đóng trong túi kín khí (5 kg/hộp, 3 hộp/ kiện). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 .
|
Công ty cổ phần thương mại xây dựng 5 Hải Phòng
|
SHI TING INTERNATIONAL INVESTMENT.,LTD
|
2018-05-05
|
HONG KONG
|
1578 PKG
|
6
|
220418AQDVHBG8090358
|
Nấm hương khô . Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 .
|
Công ty cổ phần thương mại xây dựng 5 Hải Phòng
|
SHI TING INTERNATIONAL INVESTMENT.,LTD
|
2018-05-04
|
HONG KONG
|
20400 KGM
|
7
|
220418SITGTAHP587856
|
Nấm hương khô . Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 .
|
Công ty cổ phần thương mại xây dựng 5 Hải Phòng
|
SHI TING INTERNATIONAL INVESTMENT.,LTD
|
2018-05-04
|
HONG KONG
|
24200 KGM
|
8
|
060418AQDVHFV8070361
|
Nấm hương khô . Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 .
|
Công ty cổ phần thương mại xây dựng 5 Hải Phòng
|
SHI TING INTERNATIONAL INVESTMENT.,LTD
|
2018-05-04
|
HONG KONG
|
22700 KGM
|
9
|
060418AQDVHFV8070361
|
Mộc nhĩ khô (Auricularia auricular-judae). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 .
|
Công ty cổ phần thương mại xây dựng 5 Hải Phòng
|
SHI TING INTERNATIONAL INVESTMENT.,LTD
|
2018-05-04
|
HONG KONG
|
900 KGM
|
10
|
080418AQDVHBG8080369
|
Nấm hương khô . Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 .
|
Công ty cổ phần thương mại xây dựng 5 Hải Phòng
|
SHI TING INTERNATIONAL INVESTMENT.,LTD
|
2018-05-04
|
HONG KONG
|
24250 KGM
|