1
|
010421QDHPH2101422
|
Thang máy chở hàng không kèm người F 2000KG-2F2S2E-6M/MIN,không phải thang máy thủy lực, nhãn hiệu TEBO LIFTER , trọng tải 2000kg ,2 cửa 2 điểm dừng,năm sản xuất: 2021, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THANG MáY VNE
|
JINAN TEBO MACHINERY CO.,LTD
|
2021-04-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
010421QDHPH2101422
|
Thang máy chở hàng không kèm người F 2000KG-2F2S2E-6M/MIN, nhãn hiệu TEBO LIFTER , trọng tải 2000kg ,2 cửa 2 điểm dừng,năm sản xuất: 2021, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THANG MáY VNE
|
JINAN TEBO MACHINERY CO.,LTD
|
2021-04-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
291020QDVIP2005098
|
Thang máy chở hàng F-2000KG-2F2S2E-6M/MIN, nhãn hiệu TEBO LIFTER , trọng tải 2000kg ,2 cửa 2 điểm dừng,năm sản xuất: 2020, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THANG MáY VNE
|
JINAN TEBO MACHINERY CO.,LTD
|
2020-08-11
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
291020QDVIP2005098
|
Thang máy chở hàng F-2000KG-2F2S2E-6M/MIN, nhãn hiệu TEBO LIFTER , trọng tải 2000kg ,2 cửa 2 điểm dừng,năm sản xuất: 2020, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THANG MáY VNE
|
JINAN TEBO MACHINERY CO.,LTD
|
2020-08-11
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
130619GO19060107
|
Thang máy trở khách hiệu JAPAN SANYO ,Tốc độ 1m/giây gồm có 5 tầng và 5 điểm dừng , Tải trọng 450 kg ( Nhà sản xuất JAPAN,SANYO CO.,LTD)
|
CôNG TY Cổ PHầN THANG MáY VNE
|
JAPAN SANYO ELEVATOR CO.,LTD
|
2019-09-07
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
130619GO19060107
|
Thang máy trở khách hiệu JAPAN SANYO ,Tốc độ 5m/giây gồm có 5 tầng và 5 điểm dừng , Tải trọng 450 kg ( Nhà sản xuất JAPAN,SANYO CO.,LTD)
|
CôNG TY Cổ PHầN THANG MáY VNE
|
JAPAN SANYO ELEVATOR CO.,LTD
|
2019-09-07
|
CHINA
|
1 SET
|