1
|
050721CULSHA21037082
|
Hộp đựng bao ngoài, item no: 7, drawing no K3868.10-17, mã bản vẽ lắp số: K3868(B).10.0 dùng cho máy nghiền than trong nhà máy nhiệt điện, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Kỹ THUậT CôNG NGHIệP THàNH CôNG
|
ZHEJIANG TONGLI HEAVY MACHINERY MANUFACTURING CO.,LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
050721CULSHA21037082
|
Ống lót trục bằng thép, item no 13, mã drawing no K3868.3.2.0, mã bản vẽ lắp số: K3868.3.0(A) dùng cho máy nghiền than , hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Kỹ THUậT CôNG NGHIệP THàNH CôNG
|
ZHEJIANG TONGLI HEAVY MACHINERY MANUFACTURING CO.,LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
050721CULSHA21037082
|
Hộp giảm tốc bằng thép, item no 84, mã drawing no: J434-43, mã bản vẽ lắp số: J434.00A dùng cho máy nghiền than trong nhà máy nhiệt điện, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Kỹ THUậT CôNG NGHIệP THàNH CôNG
|
ZHEJIANG TONGLI HEAVY MACHINERY MANUFACTURING CO.,LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
050721CULSHA21037082
|
Ổ đỡ hộp số, mã model 23076 CC/W33, dùng cho máy nghiền than trong nhà máy nhiệt điện, hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Kỹ THUậT CôNG NGHIệP THàNH CôNG
|
ZHEJIANG TONGLI HEAVY MACHINERY MANUFACTURING CO.,LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
050721CULSHA21037082
|
Cánh quạt bằng thép, item no 29, mã drawing no K3868.5.2.0, bộ gồm: cánh quạt, vòng đệm chịu mòn, vòng đệm điều tiết khí và tấm đỡ dùng cho máy nghiền than trong nhà máy nhiệt điện, hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Kỹ THUậT CôNG NGHIệP THàNH CôNG
|
ZHEJIANG TONGLI HEAVY MACHINERY MANUFACTURING CO.,LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
5 SET
|
6
|
050721CULSHA21037082
|
Vòng dãn nở bằng thép, item no 26, mã drawing no K3868.5-12, mã bản vẽ lắp số: K8570.6.0, dùng cho máy nghiền than trong nhà máy nhiệt điện, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Kỹ THUậT CôNG NGHIệP THàNH CôNG
|
ZHEJIANG TONGLI HEAVY MACHINERY MANUFACTURING CO.,LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
5 PCE
|
7
|
050721CULSHA21037082
|
Phớt chắn dầu bằng thép , item no: 41, mã drawing no K3868.10-16, mã bản vẽ lắp số: K3868(B).10.0 dùng cho máy nghiền than trong nhà máy nhiệt điện, hàng mới 100%,
|
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Kỹ THUậT CôNG NGHIệP THàNH CôNG
|
ZHEJIANG TONGLI HEAVY MACHINERY MANUFACTURING CO.,LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
12 PCE
|
8
|
050721CULSHA21037082
|
Trục bằng thép, item no 4, drawing no K3868.10-2, mã bản vẽ lắp số: K3868(B).10.0 dùng cho máy nghiền than trong nhà máy nhiệt điện, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Kỹ THUậT CôNG NGHIệP THàNH CôNG
|
ZHEJIANG TONGLI HEAVY MACHINERY MANUFACTURING CO.,LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
050721CULSHA21037082
|
Trục bằng thép, item 14, mã drawing vẽ K3868.3-5, mã bản vẽ lắp số: K3868.3.0(A) dùng cho máy nghiền than trong nhà máy nhiệt điện, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Kỹ THUậT CôNG NGHIệP THàNH CôNG
|
ZHEJIANG TONGLI HEAVY MACHINERY MANUFACTURING CO.,LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
050721CULSHA21037082
|
Nắp đầu trục bằng thép, item no 12, mã drawing no K3868.3-4, mã bản vẽ lắp số: K3868.3.0(A), dùng cho máy nghiền than trong nhà máy nhiệt điện, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Kỹ THUậT CôNG NGHIệP THàNH CôNG
|
ZHEJIANG TONGLI HEAVY MACHINERY MANUFACTURING CO.,LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
2 PCE
|