|
1
|
271221215311812
|
Thép trục chưa gia công quá mức rèn, tròn trơn không hợp kim, chưa tráng phủ mạ, sơn;SF50W, ĐK:310 mm, dài 8050 mm; 2 trục, Dùng chế tạo trục lái, trục chân vịt, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Đình Đô
|
SHANDONG QILU INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
9810 KGM
|
|
2
|
271221215311812
|
Thép trục chưa gia công quá mức rèn, tròn trơn không hợp kim, chưa tráng phủ mạ, sơn; SF55, ĐK:240 mm, dài 8050mm; 2 trục; Dùng chế tạo trục lái, trục chân vịt, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Đình Đô
|
SHANDONG QILU INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
5985 KGM
|
|
3
|
271221215311812
|
Thép trục chưa gia công quá mức rèn, tròn trơn không hợp kim, chưa tráng phủ mạ, sơn; SF55, ĐK:210 mm, dài 6550 mm; 2 trục; Dùng chế tạo trục lái, trục chân vịt, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Đình Đô
|
SHANDONG QILU INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
3730 KGM
|
|
4
|
271221215311812
|
Thép trục chưa gia công quá mức rèn, tròn trơn không hợp kim, chưa tráng phủ mạ, sơn; SF55W, ĐK:210 mm, dài 7550mm; 2 trục; Dùng chế tạo trục lái, trục chân vịt, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Đình Đô
|
SHANDONG QILU INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
4270 KGM
|
|
5
|
221021OOLU2681896510
|
Thép thanh chưa gia công quá mức rèn, tròn trơn không hợp kim, chưa tráng phủ mạ, sơn; mác SF75, TC: GB/T699:1999, ĐK:75 mm, dài 6000 mm; 3 trục, Dùng chế tạo trục lái, trục chân vịt, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Đình Đô
|
SHANDONG WANTONG MARINE ENGINEERING CO.,LTD
|
2021-10-11
|
CHINA
|
612 KGM
|
|
6
|
221021OOLU2681896510
|
Thép thanh chưa gia công quá mức rèn, tròn trơn không hợp kim, chưa tráng phủ mạ, sơn; mác SF50W, TC: GB/T699:1999, ĐK:140 mm, dài 6380 mm; 6 trục, Dùng chế tạo trục lái, trục chân vịt, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Đình Đô
|
SHANDONG WANTONG MARINE ENGINEERING CO.,LTD
|
2021-10-11
|
CHINA
|
4650 KGM
|
|
7
|
221021OOLU2681896510
|
Thép thanh chưa gia công quá mức rèn, tròn trơn không hợp kim, chưa tráng phủ mạ, sơn; mác SF50W, TC: GB/T699:1999, ĐK:260 mm, dài 4610 mm; Dùng chế tạo trục lái, trục chân vịt, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Đình Đô
|
SHANDONG WANTONG MARINE ENGINEERING CO.,LTD
|
2021-10-11
|
CHINA
|
15968 KGM
|
|
8
|
221021OOLU2681896510
|
Thép thanh chưa gia công quá mức rèn, tròn trơn không hợp kim, chưa tráng phủ mạ, sơn; mác SF55,TC:GB/T699:1999, ĐK:200 mm, dài 6850mm; Dùng chế tạo trục lái, trục chân vịt, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Đình Đô
|
SHANDONG WANTONG MARINE ENGINEERING CO.,LTD
|
2021-10-11
|
CHINA
|
3394 KGM
|
|
9
|
221021OOLU2681896510
|
Thép thanh chưa gia công quá mức rèn, tròn trơn không hợp kim, chưa tráng phủ mạ, sơn; mác SF55,TC: GB/T699:1999, ĐK:200 mm, dài 6810mm; Dùng chế tạo trục lái, trục chân vịt, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Đình Đô
|
SHANDONG WANTONG MARINE ENGINEERING CO.,LTD
|
2021-10-11
|
CHINA
|
6736 KGM
|
|
10
|
221021OOLU2681896510
|
Thép thanh chưa gia công quá mức rèn, tròn trơn không hợp kim, chưa tráng phủ mạ, sơn; mác SF55, TC: GB/T699:1999, ĐK:260 mm, dài 7210mm; Dùng chế tạo trục lái, trục chân vịt, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Đình Đô
|
SHANDONG WANTONG MARINE ENGINEERING CO.,LTD
|
2021-10-11
|
CHINA
|
24992 KGM
|