1
|
118189612333
|
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm Y-27632 dihydrochloride >=98% (HPLC), code Y0503-1MG/lọ, CAS 129830-38-2, CTHH: C14H21N3O.2HCl, hsx: Sigma, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Kỹ THUậT - TECHNIMEX
|
SIGMA-ALDRICH PTE LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
2 UNA
|
2
|
SIN0284387
|
W378704-SAMPLE-K 2-Methyl-3-tetrahydrofuranthiol Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C5H10OS CAS 57124-87-5
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Kỹ THUậT - TECHNIMEX
|
SIGMA-ALDRICH PTE LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
1 UNA
|
3
|
SIN0284387
|
856061-100G D-()-Isoascorbic acid 98% Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C6H8O6 CAS 89-65-6
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Kỹ THUậT - TECHNIMEX
|
SIGMA-ALDRICH PTE LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
1 UNA
|
4
|
SIN0284387
|
A4034-100G (+)-Sodium L-ascorbate powder Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C6H7NaO6 CAS 134-03-2
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Kỹ THUậT - TECHNIMEX
|
SIGMA-ALDRICH PTE LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
1 UNA
|
5
|
SIN0284387
|
214906-500ML Hypophosphorous acid solution Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm H3PO2 CAS 6303-21-5.
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Kỹ THUậT - TECHNIMEX
|
SIGMA-ALDRICH PTE LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
1 UNA
|
6
|
SIN0284387
|
A89855-25g Anthranilic acid,reagent grade Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm 2-(H2N)C6H4CO2H CAS 118-92-3
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Kỹ THUậT - TECHNIMEX
|
SIGMA-ALDRICH PTE LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
1 UNA
|
7
|
SIN0284387
|
SML0982-50MG Astaxanthin Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C40H52O4 CAS 472-61-7
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Kỹ THUậT - TECHNIMEX
|
SIGMA-ALDRICH PTE LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
2 UNA
|
8
|
SIN0284387
|
W325900-SAMPLE-K Bis(2-Methyl-3-furyl) disulfide Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C10H10O2S2 CAS 28588-75-2
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Kỹ THUậT - TECHNIMEX
|
SIGMA-ALDRICH PTE LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
1 UNA
|
9
|
SIN0284387
|
M7279-25G Bis-Acrylamide Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (CH2=CHCONH)2CH2 CAS 110-26-9
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Kỹ THUậT - TECHNIMEX
|
SIGMA-ALDRICH PTE LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
1 UNA
|
10
|
SIN0284387
|
T9281-25ML TEDMED Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (CH3)2NCH2CH2N(CH3)2 CAS 110-18-9
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Kỹ THUậT - TECHNIMEX
|
SIGMA-ALDRICH PTE LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
1 UNA
|