1
|
120919I240246570UWS01
|
Thép hợp kim TITAN TI 0.05%-0.07% dạng thanh tròn trơn chưa gia công qúa mức cán nóng S45CTI , kích thước:đường kính danh nghĩa: 30 MM, dài 5.8M, tiêu chuẩn JIS G4051:2009 để gia công cơ khí; mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Và HợP TáC ĐầU Tư GIAO THôNG VậN TảI Hà NộI
|
QINGDAO SPECIAL IRON AND STEEL CO., LTD
|
2019-09-30
|
CHINA
|
36506 KGM
|
2
|
120919I240246570UWS01
|
Thép hợp kim TITAN TI 0.05%-0.07% dạng thanh tròn trơn chưa gia công qúa mức cán nóng S45CTI , kích thước:đường kính danh nghĩa: 30 MM, dài 5.8M, tiêu chuẩn JIS G4051:2009 để gia công cơ khí; mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Và HợP TáC ĐầU Tư GIAO THôNG VậN TảI Hà NộI
|
QINGDAO SPECIAL IRON AND STEEL CO., LTD
|
2019-09-30
|
CHINA
|
36506 KGM
|
3
|
100419HASLME5139001800
|
Thép hợp kim TITAN TI 0.05%-0.07% dạng thanh tròn trơn chưa gia công qúa mức cán nóng S45CTI , kích thước: đường kính danh nghĩa: 25 MM, dài 5.8M ( tiêu chuẩn JIS G4051)để gia công cơ khí; mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Và HợP TáC ĐầU Tư GIAO THôNG VậN TảI Hà NộI
|
SHIJIAZHUANG IRON& STEEL CO.,LTD
|
2019-04-23
|
CHINA
|
41015 KGM
|
4
|
100419HASLME5139001800
|
Thép hợp kim TITAN TI 0.05%-0.07% dạng thanh tròn nhẵn chưa gia công qúa mức cán nóng S45CTI , kích thước: đường kính danh nghĩa: 25 MM, dài 5.8M ( tiêu chuẩn JIS G4051)để gia công cơ khí; mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Và HợP TáC ĐầU Tư GIAO THôNG VậN TảI Hà NộI
|
SHIJIAZHUANG IRON& STEEL CO.,LTD
|
2019-04-23
|
CHINA
|
41015 KGM
|
5
|
100419HASLME5139001800
|
Thép hợp kim TITAN TI 0.05%-0.07% dạng thanh tròn nhẵn chưa gia công qúa mức cán nóng S45CTI , kích thước: đường kính danh nghĩa: 25 MM, dài 5.8M ( tiêu chuẩn JIS G4051)để gia công cơ khí; mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Và HợP TáC ĐầU Tư GIAO THôNG VậN TảI Hà NộI
|
SHIJIAZHUANG IRON& STEEL CO.,LTD
|
2019-04-23
|
CHINA
|
41015 KGM
|
6
|
3101191424SH018
|
Thép hợp kim TITAN TI 0.05%-0.07% dạng thanh tròn nhẵn chưa gia công qúa mức cán nóng S45CTI , kích thước: đường kính danh nghĩa: 26 MM, dài 6000 MM ( tiêu chuẩn JIS G4051)để gia công cơ khí; mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Và HợP TáC ĐầU Tư GIAO THôNG VậN TảI Hà NộI
|
WIN FAITH TRADING LIMITED
|
2019-02-21
|
CHINA
|
52820 KGM
|
7
|
3101191424SH018
|
Thép hợp kim TITAN TI 0.05%-0.07% dạng thanh tròn nhẵn chưa gia công qúa mức cán nóng S45CTI , kích thước: đường kính danh nghĩa: 26 MM, dài 6000 MM ( tiêu chuẩn JIS G4051)để gia công cơ khí; mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Và HợP TáC ĐầU Tư GIAO THôNG VậN TảI Hà NộI
|
WIN FAITH TRADING LIMITED
|
2019-02-21
|
CHINA
|
52820 KGM
|
8
|
271118HPLG26
|
Thép hợp kim TITAN TI>0.05% dạng thanh tròn nhẵn chưa gia công qúa mức cán nóng S45CTI , kích thước: đường kính danh nghĩa: 25 MM, dài 6000 MM ( tiêu chuẩn JIS G4051) để gia công cơ khí; mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Và HợP TáC ĐầU Tư GIAO THôNG VậN TảI Hà NộI
|
SHIJIAZHUANG IRON& STEEL CO.,LTD
|
2018-12-08
|
CHINA
|
30358 KGM
|
9
|
230718HPXG07
|
THÉP HỢP KIM TITAN TI>0.05% DẠNG THANH TRÒN NHẴN CHƯA GIA CÔNG QÚA MƯC CÁN NÓNG S45CTI, KÍCH THƯỚC: ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA 45 MM, DÀI 6000 MM (TIÊU CHUẨN JIS G4051 ) để gia công cơ khí: MỚI 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Và HợP TáC ĐầU Tư GIAO THôNG VậN TảI Hà NộI
|
SHIJIAZHUANG IRON& STEEL CO.,LTD
|
2018-08-15
|
CHINA
|
20746 KGM
|
10
|
230718HPXG07
|
THÉP HỢP KIM TITAN TI>0.05% DẠNG THANH TRÒN NHẴN CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG S45CTI , KÍCH THƯỚC: ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA 25 MM, DÀI 6000 MM (TIÊU CHUẨN JIS G4051) để gia công cơ khí; MỚI 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Và HợP TáC ĐầU Tư GIAO THôNG VậN TảI Hà NộI
|
SHIJIAZHUANG IRON& STEEL CO.,LTD
|
2018-08-15
|
CHINA
|
40645 KGM
|