1
|
97888007920
|
Nguyên liệu SX thuốc(Dùng cho thuốc có SĐK:VD-19020-13):LEVOFLOXACIN HEMIHYDRATE. Lot: DK21-1907134. NSX:07/2019-HD:07/2023. Tiêu chuẩn:UPS42. Nhà SX: Shangyu Jingxin Pharmaceutical
|
Công Ty Cổ Phần Y Dược Phẩm Vimedimex
|
KHS SYNCHEMICA CORP
|
2019-12-09
|
CHINA
|
200 KGM
|
2
|
784-1168 2742
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc:TINIDAZOLE. Lot:001-180427. NSX:04/2018-HD:04/2022. Tiêu chuẩn: USP 40. Nhà SX: Zhejiang Supor Pharmaceutical
|
Công Ty Cổ Phần Y Dược Phẩm Vimedimex
|
ZHEJIANG SUPOR PHARMACEUTICALS CO.,LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
5 KGM
|
3
|
97888004921
|
Nguyên liệu SX thuốc(Dùng cho thuốc có SĐK:VD-19020-13):LEVOFLOXACIN HEMIHYDRATE. Lot: DK26-1906251. NSX:06/2019-HD:06/2022. Tiêu chuẩn:UPS40. Nhà SX: Shangyu Jingxin Pharmaceutical
|
Công Ty Cổ Phần Y Dược Phẩm Vimedimex
|
KHS SYNCHEMICA CORP
|
2019-07-17
|
CHINA
|
100 KGM
|
4
|
160-0424 9976
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: MEBENDAZOLE. Lot:HF-1712349-710. NSX:12/2017-HD:12/2023. Tiêu chuẩn: EP9.Nhà SX: SHAANXI HANGJIANG PHARMACEUTICAL GROUP
|
Công Ty Cổ Phần Y Dược Phẩm Vimedimex
|
SHAAXI HANJING PHARMACEUTICAL GROUP CO.,LTD
|
2019-04-23
|
CHINA
|
3 KGM
|
5
|
7920345
|
Nguyên liệu SX thuốc: VANCOMYCIN HYDROCHLORIDE Lot: HAF1903013;HAF1903014. NSX:03/2019 - HD:03/2021.Tiêu chuẩn EP8.Nhà SX:Livzon Group Fuzhou Fuxing Pharmaceutical
|
Công Ty Cổ Phần Y Dược Phẩm Vimedimex
|
LIVZON GROUP FUZHOU FUXING PHARMACEUTICAL.CO.,LTD
|
2019-04-16
|
CHINA
|
150 KGM
|
6
|
160-0231 2494
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc:ACYCLOVIR. Lot:02180926. NSX:09/2018-HD:09/2021. Tiêu chuẩn: USP 39. Nhà SX: Hubei Yitai Pharmaceutical
|
Công Ty Cổ Phần Y Dược Phẩm Vimedimex
|
ALBIOS LIFESCIENCES PRIVATE LIMITED
|
2019-02-26
|
CHINA
|
1 KGM
|
7
|
82810256223
|
Nguyên liệu sx thuốc( Dùng cho thuốc có SĐK: VD-19023-13) AMIKACIN SULFATE. Lot:YA1811001. NSX:11/2018-HD:10/2021. Tiêu Chuẩn: USP41. Nhà SX:Zhejiang jinhua conba bio-pharm.co.,Ltd
|
Công Ty Cổ Phần Y Dược Phẩm Vimedimex
|
INBIOTECH L.T.D
|
2019-02-23
|
CHINA
|
30 KGM
|
8
|
82810256223
|
Nguyên liệu sx thuốc( Dùng cho thuốc có SĐK: VD-19023-13) AMIKACIN SULFATE. Lot:YA1811001. NSX:11/2018-HD:10/2021. Tiêu Chuẩn: USP41. Nhà SX:Zhejiang jinhua conba bio-pharm.co.,Ltd
|
Công Ty Cổ Phần Y Dược Phẩm Vimedimex
|
INBIOTECH L.T.D
|
2019-02-23
|
CHINA
|
30 KGM
|
9
|
7920315
|
Nguyên liệu SX thuốc: VANCOMYCIN HYDROCHLORIDE Lot: HAF1901024. NSX:01/2019 - HD:01/2021.Tiêu chuẩn EP8.Nhà SX:Livzon Group Fuzhou Fuxing Pharmaceutical
|
Công Ty Cổ Phần Y Dược Phẩm Vimedimex
|
LIVZON GROUP FUZHOU FUXING PHARMACEUTICAL.CO.,LTD
|
2019-02-20
|
CHINA
|
50 KGM
|
10
|
784-2891 4922
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc:CAPTOPRIL. Lot:EC190107. NSX:01/2019-HD:01/2022. Tiêu chuẩn:USP41.Nhà SX: Changzhou Pharmaceutical Factory
|
Công Ty Cổ Phần Y Dược Phẩm Vimedimex
|
CHANGZHOU PHARMACEUTICAL FACTORY
|
2019-02-07
|
CHINA
|
1 KGM
|