1
|
112000005730395
|
NPL01#&Vải 100% poly 190T khổ 59" -dùng làm vải lót (Vải dệt thoi)
|
Công Ty CP May Sao Vàng
|
CONG TY CO PHAN MAY TIEN LU / JY COMPANY
|
2020-12-02
|
CHINA
|
7947.86 MTK
|
2
|
112000005730395
|
NPL01#&Vải 91% Poly 9% Spandex - khổ 58" ,trọng lượng 200g/m2- Vải dệt thoi từ bông
|
Công Ty CP May Sao Vàng
|
CONG TY CO PHAN MAY TIEN LU / JY COMPANY
|
2020-12-02
|
CHINA
|
11854.43 MTK
|
3
|
020520XYSE20040036F
|
NPL01#&Vải 100% Polyester khổ 48/50"
|
Công Ty CP May Sao Vàng
|
YOUR GARMENT CO.,LTD
|
2020-07-05
|
CHINA
|
2291.34 MTK
|
4
|
150420XYSE20040015F
|
NPL19#&Vải 92% Cotton, 8% Spandex khổ 47'
|
Công Ty CP May Sao Vàng
|
YOUR GARMENT CO.,LTD
|
2020-04-24
|
CHINA
|
260.35 MTK
|
5
|
150420XYSE20040015F
|
NPL17#&Vải 97% Rayon,3% Spandex khổ 40"
|
Công Ty CP May Sao Vàng
|
YOUR GARMENT CO.,LTD
|
2020-04-24
|
CHINA
|
1443.71 MTK
|
6
|
TSAE19090026
|
NPL20#&Dải lông cổ, mũ áo dạng chiếc
|
Công Ty CP May Sao Vàng
|
ZAOQIANG COUNTY PENGYUJIAO FUR CO., LTD
|
2019-12-09
|
CHINA
|
1495 PCE
|
7
|
131119DLZGTF191129
|
NPL01#&Vải 100% Polyester Khổ 56"
|
Công Ty CP May Sao Vàng
|
HJ TRADING CORP
|
2019-11-20
|
CHINA
|
13686.33 MTK
|
8
|
111119DLZGTF191121
|
NPL01#&Vải 100% Polyester Khổ 58"
|
Công Ty CP May Sao Vàng
|
HJ TRADING CORP
|
2019-11-15
|
CHINA
|
7317.38 MTK
|
9
|
DLZGTF191119
|
NPL01#&Vải 100% Polyester Khổ 56"
|
Công Ty CP May Sao Vàng
|
HJ TRADING CORP
|
2019-11-11
|
CHINA
|
4496.21 MTK
|
10
|
111900005775935
|
NPL23#&Lông vũ ( Lông Vịt) đã qua xử lý
|
Công Ty CP May Sao Vàng
|
CONG TY TNHH MAY BLUE VINA / I-BLE FNC CO.,LTD
|
2019-09-09
|
CHINA
|
985 KGM
|