1
|
050422FCS2204028
|
P39#&Vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp đã nhuộm 82% Polyester 13% Viscose 5% Spandex 61/63" (688.2 YDS). Hàng mới 100%
|
Công ty Thương mại VINA KYUNGSEUNG
|
KYUNG SEUNG CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1006.99 MTK
|
2
|
050422FCS2204028
|
R55#&Vải dệt kim từ xơ sợi tái tạo đã nhuộm 58% Rayon 37% Nylon 5% Spandex 57/59" (7462.5 YDS). Hàng mới 100%
|
Công ty Thương mại VINA KYUNGSEUNG
|
KYUNG SEUNG CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10226.01 MTK
|
3
|
050422FCS2204028
|
C225#&Vải dệt kim từ bông đã nhuộm 63% COTTON 36% POLYESTER 1% SPANDEX 56/58" (2391.4 YDS). Hàng mới 100%
|
Công ty Thương mại VINA KYUNGSEUNG
|
KYUNG SEUNG CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3221.44 MTK
|
4
|
1299552004
|
C01#&Vải dệt kim từ bông đã nhuộm 100% COTTON 57/59"(50 YDS), Hàng mới 100%
|
Công ty Thương mại VINA KYUNGSEUNG
|
KYUNG SEUNG CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
68.52 MTK
|
5
|
050422FCS2204044
|
W01#&Vải dệt thoi từ xơ sợi tổng hợp đã nhuộm 100% POLYESTER 56/58" (8272 YDS). Hàng mới 100%
|
Công ty Thương mại VINA KYUNGSEUNG
|
KYUNG SEUNG CO.,LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
11143.16 MTK
|
6
|
050422FCS2204044
|
W02#&Vải dệt thoi từ bông đã nhuộm 100% COTTON 57/58" (806 YDS). Hàng mới 100%
|
Công ty Thương mại VINA KYUNGSEUNG
|
KYUNG SEUNG CO.,LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
1085.76 MTK
|
7
|
050422FCS2204044
|
W01#&Vải dệt thoi từ xơ sợi tổng hợp đã tẩy trắng 100% POLYESTER 56" (1340 YDS). Hàng mới 100%
|
Công ty Thương mại VINA KYUNGSEUNG
|
KYUNG SEUNG CO.,LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
1742.86 MTK
|
8
|
050422FCS2204044
|
W01#&Vải dệt thoi từ xơ sợi tổng hợp đã nhuộm 100% POLYESTER 56" (7278 YDS). Hàng mới 100%
|
Công ty Thương mại VINA KYUNGSEUNG
|
KYUNG SEUNG CO.,LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
9466.08 MTK
|
9
|
8451253355
|
PL47#&Nhãn bằng vải đã in, Hàng mới 100%
|
Công ty Thương mại VINA KYUNGSEUNG
|
KYUNG SEUNG CO.,LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
3200 PCE
|
10
|
050422FCS2204001
|
P03#&Vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp đã nhuộm 95% POLYESTER 5% SPANDEX 58/60" (3911 YDS). Hàng mới 100%
|
Công ty Thương mại VINA KYUNGSEUNG
|
KYUNG SEUNG CO.,LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
5450.16 MTK
|